Bản dịch của từ Generalissimo trong tiếng Việt

Generalissimo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generalissimo (Noun)

dʒɛnəɹəlˈɪsəmoʊ
dʒɛnɛɹəlˈɪsɪmoʊ
01

Người chỉ huy của một lực lượng quân sự kết hợp bao gồm các đơn vị lục quân, hải quân và không quân.

The commander of a combined military force consisting of army navy and air force units.

Ví dụ

Generalissimo Nguyen Van Hieu led the joint forces in 2020.

Tổng tư lệnh Nguyễn Văn Hiếu đã chỉ huy lực lượng liên quân năm 2020.

The generalissimo did not attend the social event last week.

Tổng tư lệnh đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Is Generalissimo Tran Minh attending the conference on social issues?

Tổng tư lệnh Trần Minh có tham dự hội nghị về các vấn đề xã hội không?

The generalissimo led the joint military exercise successfully.

Tổng tư lệnh đã dẫn đầu cuộc tập trận quân sự chung thành công.

The rebels failed to overthrow the generalissimo's regime.

Các nổi dậy đã thất bại trong việc lật đổ chế độ của tổng tư lệnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generalissimo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generalissimo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.