Bản dịch của từ Gent trong tiếng Việt

Gent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gent (Noun)

dʒˈɛnt
kɛnt
01

Một quý ông.

A gentleman.

Ví dụ

The gent held the door open for the lady.

Người đàn ông mở cửa cho quý cô.

He was known for his manners and being a true gent.

Anh ấy được biết đến với cách cư xử và là một quý ông đích thực.

The gent wore a suit to the formal social event.

Người đàn ông mặc một bộ vest đến sự kiện xã hội trang trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gent

Không có idiom phù hợp