Bản dịch của từ Gent trong tiếng Việt
Gent

Gent (Noun)
Một quý ông.
A gentleman.
The gent held the door open for the lady.
Người đàn ông mở cửa cho quý cô.
He was known for his manners and being a true gent.
Anh ấy được biết đến với cách cư xử và là một quý ông đích thực.
The gent wore a suit to the formal social event.
Người đàn ông mặc một bộ vest đến sự kiện xã hội trang trọng.
Họ từ
Từ "gent" là viết tắt của "gentleman" trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một người đàn ông lịch thiệp và có giáo dục. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "gent" ít được dùng và đôi khi mang nghĩa hài hước hoặc không trang trọng. Về ngữ nghĩa, "gent" nhấn mạnh phẩm giá và sự lịch lãm. Từ này cũng phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về giới tính và vai trò xã hội.
Từ "gent" xuất phát từ gốc Latin "gens", có nghĩa là "dòng dõi" hoặc "bộ tộc". Trong tiếng Pháp cổ, "gent" ám chỉ đến những người thuộc tầng lớp quý tộc, phát triển thành khái niệm "gentleman" trong tiếng Anh. Lịch sử ngôn ngữ đã liên kết "gent" với những phẩm chất như sự lịch sự và phẩm giá, phản ánh cách mà xã hội nhìn nhận về những người mang đặc quyền và trách nhiệm, tạo nên sự kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "gent" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy khi nói đến các khía cạnh văn hóa hoặc xã hội, nhưng hiếm khi xuất hiện trong phần Viết và Nói. Ngoài bối cảnh IELTS, "gent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ người đàn ông lịch thiệp, và trong văn chương, nó mang ý nghĩa khơi gợi hình ảnh của sự lịch lãm hoặc tầng lớp thượng lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp