Bản dịch của từ Gentleman trong tiếng Việt
Gentleman
Gentleman (Noun)
Một người đàn ông hào hiệp, lịch sự hoặc đáng kính.
A chivalrous courteous or honourable man.
John is a true gentleman, always helping others in need.
John là một quý ông thực thụ, luôn giúp đỡ người khác cần.
He is not a gentleman; he never respects women.
Anh ấy không phải là quý ông; anh ấy không bao giờ tôn trọng phụ nữ.
Is he considered a gentleman in social gatherings?
Có phải anh ấy được coi là quý ông trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The gentleman opened the door for the lady at the event.
Quý ông đã mở cửa cho quý cô tại sự kiện.
That gentleman did not attend the social gathering last Friday.
Quý ông đó đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội thứ Sáu tuần trước.
Is that gentleman the host of the charity dinner tonight?
Quý ông đó có phải là người tổ chức bữa tối gây quỹ tối nay không?
Dạng danh từ của Gentleman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gentleman | Gentlemen |
Kết hợp từ của Gentleman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfect gentleman Người đàn ông hoàn hảo | He is a perfect gentleman who always opens doors for others. Anh ấy là một người quý ông hoàn hảo luôn mở cửa cho người khác. |
Country gentleman Người quý tộc quê mùa | The country gentleman welcomed us warmly to his estate. Ông quý tộc nông thôn chào đón chúng tôi nồng nhiệt tại tài sản của ông. |
True gentleman Người đàn ông lịch lãm | A true gentleman always opens the door for others. Một người đàn ông lịch sự luôn mở cửa cho người khác. |
Handsome gentleman Đàn ông đẹp trai | The handsome gentleman impressed everyone at the social event. Người đàn ông điển trai ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội. |
Elderly gentleman Ông già | The elderly gentleman shared his life experiences with the audience. Người đàn ông già chia sẻ kinh nghiệm cuộc sống với khán giả. |
Họ từ
Từ "gentleman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ một người đàn ông có phẩm cách tốt, giáo dục cao và lịch sự trong hành xử. Trong tiếng Anh Anh, "gentleman" thường chỉ những người từ tầng lớp thượng lưu có thói quen lịch sự, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả những người đàn ông có hành vi lịch sự bất kể xuất thân xã hội. Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nơi tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "t" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "gentleman" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "gentilis", mang nghĩa là "thuộc về dòng dõi" hoặc "quý tộc". Trong tiếng Anh cổ, "gentle" có nghĩa là "tử tế" hoặc "cao quý". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những cá nhân có phẩm cách đáng kính, thường thể hiện sự lịch thiệp, tôn trọng và chừng mực trong hành vi. Do đó, "gentleman" ngày nay không chỉ phản ánh địa vị xã hội mà còn cả giá trị đạo đức của một người đàn ông.
Từ "gentleman" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống xã hội và văn hóa thường được khai thác. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả phẩm chất của một người đàn ông lịch thiệp hoặc thể hiện sự tôn trọng. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường liên quan đến các giao tiếp hình thức, buổi tiệc hoặc sự kiện trọng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp