Bản dịch của từ Gentleman trong tiếng Việt

Gentleman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentleman (Noun)

dʒˈɛnlmn
dʒˈɛntlmn
01

Một người đàn ông hào hiệp, lịch sự hoặc đáng kính.

A chivalrous courteous or honourable man.

Ví dụ

John is a true gentleman, always helping others in need.

John là một quý ông thực thụ, luôn giúp đỡ người khác cần.

He is not a gentleman; he never respects women.

Anh ấy không phải là quý ông; anh ấy không bao giờ tôn trọng phụ nữ.

Is he considered a gentleman in social gatherings?

Có phải anh ấy được coi là quý ông trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một cách lịch sự hoặc trang trọng để đề cập đến một người đàn ông.

A polite or formal way of referring to a man.

Ví dụ

The gentleman opened the door for the lady at the event.

Quý ông đã mở cửa cho quý cô tại sự kiện.

That gentleman did not attend the social gathering last Friday.

Quý ông đó đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội thứ Sáu tuần trước.

Is that gentleman the host of the charity dinner tonight?

Quý ông đó có phải là người tổ chức bữa tối gây quỹ tối nay không?

Dạng danh từ của Gentleman (Noun)

SingularPlural

Gentleman

Gentlemen

Kết hợp từ của Gentleman (Noun)

CollocationVí dụ

Perfect gentleman

Người đàn ông hoàn hảo

He is a perfect gentleman who always opens doors for others.

Anh ấy là một người quý ông hoàn hảo luôn mở cửa cho người khác.

Country gentleman

Người quý tộc quê mùa

The country gentleman welcomed us warmly to his estate.

Ông quý tộc nông thôn chào đón chúng tôi nồng nhiệt tại tài sản của ông.

True gentleman

Người đàn ông lịch lãm

A true gentleman always opens the door for others.

Một người đàn ông lịch sự luôn mở cửa cho người khác.

Handsome gentleman

Đàn ông đẹp trai

The handsome gentleman impressed everyone at the social event.

Người đàn ông điển trai ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.

Elderly gentleman

Ông già

The elderly gentleman shared his life experiences with the audience.

Người đàn ông già chia sẻ kinh nghiệm cuộc sống với khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gentleman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gentleman

Không có idiom phù hợp