Bản dịch của từ Gentleman trong tiếng Việt

Gentleman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentleman(Noun)

gˈɛntəlmən
ˈɡɛntəɫmən
01

Một người đàn ông có địa vị xã hội cao hoặc xuất thân quý tộc.

A man of high social standing or noble birth

Ví dụ
02

Một người đàn ông có hành vi tốt và lịch sự.

A man of good and courteous conduct

Ví dụ
03

Trong một số bối cảnh, một người đàn ông thuộc tầng lớp ưu tú thường được liên tưởng đến phẩm giá và danh dự.

In certain contexts a man who is a member of the privileged class often associated with chivalry and honor

Ví dụ