Bản dịch của từ Gentleman's gentleman trong tiếng Việt

Gentleman's gentleman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentleman's gentleman (Noun)

dʒˈɛntəlmˌʌnz dʒˈɛntəlmən
dʒˈɛntəlmˌʌnz dʒˈɛntəlmən
01

Một người hầu.

A valet.

Ví dụ

James is my gentleman's gentleman, always ready to assist me.

James là người hầu của tôi, luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi.

My gentleman's gentleman does not clean my shoes every week.

Người hầu của tôi không lau giày cho tôi mỗi tuần.

Is your gentleman's gentleman available for the social event tonight?

Người hầu của bạn có sẵn cho sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gentleman's gentleman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gentleman's gentleman

Không có idiom phù hợp