Bản dịch của từ Valet trong tiếng Việt

Valet

Noun [U/C]Verb

Valet (Noun)

vælˈei
vˈælɪt
01

Người phục vụ nam riêng của một người đàn ông, người chịu trách nhiệm về trang phục và ngoại hình của anh ta.

A man's personal male attendant, who is responsible for his clothes and appearance.

Ví dụ

The wealthy businessman's valet always ensured his suits were immaculate.

Người hầu nam giàu có luôn đảm bảo bộ đồ của ông ấy luôn sạch sẽ.

The valet prepared the gentleman's outfit for the royal ball.

Người hầu chuẩn bị trang phục của ngài cho bữa tiệc hoàng gia.

02

Người được thuê để lau chùi hoặc đỗ xe.

A person employed to clean or park cars.

Ví dụ

The valet parked cars for guests at the fancy hotel.

Người phục vụ đậu xe cho khách ở khách sạn sang trọng.

The valet service at the event ensured smooth parking arrangements.

Dịch vụ phục vụ đậu xe tại sự kiện đảm bảo sắp xếp đậu xe suôn sẻ.

Valet (Verb)

vælˈei
vˈælɪt
01

Làm người hầu cho (một người đàn ông cụ thể)

Act as a valet to (a particular man)

Ví dụ

He valets for the wealthy businessman every evening.

Anh ấy phục vụ cho doanh nhân giàu có mỗi tối.

She valets at the exclusive club on weekends.

Cô ấy phục vụ tại câu lạc bộ cao cấp vào cuối tuần.

02

Sạch sẽ (một chiếc ô tô), đặc biệt là bên trong.

Clean (a car), especially on the inside.

Ví dụ

The valet parked the cars and cleaned them thoroughly inside.

Người đậu xe đã đậu xe và lau chùi chúng kỹ lưỡng bên trong.

She hired a valet to ensure her car was spotless inside.

Cô ấy thuê một người đậu xe để đảm bảo xe của mình sạch sẽ bên trong.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valet

Không có idiom phù hợp