Bản dịch của từ Valet trong tiếng Việt
Valet

Valet (Noun)
Người phục vụ nam riêng của một người đàn ông, người chịu trách nhiệm về trang phục và ngoại hình của anh ta.
A man's personal male attendant, who is responsible for his clothes and appearance.
The wealthy businessman's valet always ensured his suits were immaculate.
Người hầu nam giàu có luôn đảm bảo bộ đồ của ông ấy luôn sạch sẽ.
The valet prepared the gentleman's outfit for the royal ball.
Người hầu chuẩn bị trang phục của ngài cho bữa tiệc hoàng gia.
The valet assisted the lord in getting ready for the ceremony.
Người hầu giúp lão chủ chuẩn bị cho buổi lễ.
The valet parked cars for guests at the fancy hotel.
Người phục vụ đậu xe cho khách ở khách sạn sang trọng.
The valet service at the event ensured smooth parking arrangements.
Dịch vụ phục vụ đậu xe tại sự kiện đảm bảo sắp xếp đậu xe suôn sẻ.
The valet's uniform was neat and professional, impressing the guests.
Bộ đồ của người phục vụ đậu xe gọn gàng và chuyên nghiệp, gây ấn tượng với khách.
Dạng danh từ của Valet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valet | Valets |
Valet (Verb)
Làm người hầu cho (một người đàn ông cụ thể)
Act as a valet to (a particular man)
He valets for the wealthy businessman every evening.
Anh ấy phục vụ cho doanh nhân giàu có mỗi tối.
She valets at the exclusive club on weekends.
Cô ấy phục vụ tại câu lạc bộ cao cấp vào cuối tuần.
The hotel valets parked cars for the guests.
Nhân viên phục vụ của khách sạn đậu xe cho khách.
Sạch sẽ (một chiếc ô tô), đặc biệt là bên trong.
Clean (a car), especially on the inside.
The valet parked the cars and cleaned them thoroughly inside.
Người đậu xe đã đậu xe và lau chùi chúng kỹ lưỡng bên trong.
She hired a valet to ensure her car was spotless inside.
Cô ấy thuê một người đậu xe để đảm bảo xe của mình sạch sẽ bên trong.
The hotel valet service includes cleaning the vehicles upon request.
Dịch vụ đậu xe của khách sạn bao gồm việc lau chùi xe theo yêu cầu.
Họ từ
Từ "valet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ người phục vụ hoặc người giữ xe trong các khách sạn, nhà hàng. Trong tiếng Anh, "valet" có thể được sử dụng cả trong bối cảnh British English và American English. Ở British English, "valet" thường ám chỉ một người giúp việc cá nhân, trong khi ở American English, từ này chủ yếu dùng để chỉ người giữ xe. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ nhấn âm đầu tiên /ˈvæl.eɪ/ và trong tiếng Anh Anh là /ˈvæl.ɪt/, với sự khác biệt ở âm tiết cuối.
Từ "valet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "valet", xuất phát từ tiếng Latin "valetudo", nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng phục vụ". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến một người giúp việc hoặc người phục vụ cá nhân cho quý tộc. Trong lịch sử, vai trò của valet dần mở rộng để bao gồm các dịch vụ chăm sóc và quản lý cá nhân, phản ánh sự phát triển trong nhu cầu chăm sóc và tiện nghi trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "valet" thường chỉ đến người giữ xe, thể hiện sự chuyển biến trong cách thức phục vụ và dịch vụ cá nhân.
Từ "valet" thường được sử dụng trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh dịch vụ khách sạn hoặc điều hành xe. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần đọc và viết thấp hơn, thường liên quan đến các chủ đề về dịch vụ khách hàng hoặc du lịch. Bên cạnh đó, "valet" còn được dùng phổ biến trong các tình huống xã hội như hội thảo, sự kiện, hoặc khi người ta nói về tiện ích ở các nhà hàng và khách sạn cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp