Bản dịch của từ Gentleness trong tiếng Việt

Gentleness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentleness (Noun)

dʒˈɛnl̩nəs
dʒˈɛntl̩nəs
01

Trạng thái nhẹ nhàng.

The state of being gentle.

Ví dụ

Her gentleness towards others made her a beloved figure in society.

Sự nhẹ nhàng của cô ấy đối với người khác đã khiến cô ấy trở thành một hình mẫu được yêu thích trong xã hội.

The gentleness of his manners was evident in his interactions with people.

Sự nhẹ nhàng trong cách cư xử của anh ấy rõ ràng qua việc tương tác với mọi người.

The teacher's gentleness in guiding students fostered a positive learning environment.

Sự nhẹ nhàng của giáo viên trong việc hướng dẫn học sinh đã tạo ra một môi trường học tập tích cực.

Dạng danh từ của Gentleness (Noun)

SingularPlural

Gentleness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gentleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] What's more, the way he spoke in tones with me truly melted my heart [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Gentleness

Không có idiom phù hợp