Bản dịch của từ Gentleness trong tiếng Việt
Gentleness

Gentleness (Noun)
Trạng thái nhẹ nhàng.
The state of being gentle.
Her gentleness towards others made her a beloved figure in society.
Sự nhẹ nhàng của cô ấy đối với người khác đã khiến cô ấy trở thành một hình mẫu được yêu thích trong xã hội.
The gentleness of his manners was evident in his interactions with people.
Sự nhẹ nhàng trong cách cư xử của anh ấy rõ ràng qua việc tương tác với mọi người.
The teacher's gentleness in guiding students fostered a positive learning environment.
Sự nhẹ nhàng của giáo viên trong việc hướng dẫn học sinh đã tạo ra một môi trường học tập tích cực.
Dạng danh từ của Gentleness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gentleness | - |
Họ từ
Từ "gentleness" có nghĩa là sự dịu dàng, nhu mì, thể hiện sự hoàn hảo trong thái độ, hành động và cách cư xử của một người. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "gentleness" với cùng một cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút; trong tiếng Anh Anh, "gentleness" thường được phát âm rõ ràng hơn từng âm, trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng phát âm nhanh và gọn hơn.
Từ "gentleness" có gốc từ tiếng Latin "gentilis", nghĩa là "thuộc về dòng dõi". Cụ thể, "gentilis" xuất phát từ "gens", chỉ một dòng tộc hoặc gia đình. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ tính cách dịu dàng, hòa nhã và không cưỡng ép. Ngày nay, “gentleness” mang ý nghĩa mô tả sự nhẹ nhàng, tình cảm trong hành động và thái độ, phản ánh khả năng thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng trong giao tiếp.
Từ "gentleness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các phần viết và nói liên quan đến chủ đề tâm lý, tính cách, xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất mềm mại, nhẹ nhàng trong hành vi hoặc lời nói, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chăm sóc, giáo dục trẻ em hoặc trong văn hóa giao tiếp. "Gentleness" còn được liên kết với các giá trị nhân văn như lòng tốt và sự đồng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
