Bản dịch của từ Get away with something trong tiếng Việt

Get away with something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get away with something (Phrase)

ɡˈɛt əwˈeɪ wˈɪð sˈʌmθɨŋ
ɡˈɛt əwˈeɪ wˈɪð sˈʌmθɨŋ
01

Không bị trừng phạt vì làm điều gì sai.

To not be punished for doing something wrong.

Ví dụ

He always tries to get away with cheating in exams.

Anh ấy luôn cố gắng thoát khỏi việc gian lận trong kì thi.

She was caught, so she couldn't get away with lying.

Cô ấy bị bắt, vì vậy cô ấy không thể thoát khỏi việc nói dối.

Did he get away with plagiarizing his IELTS essay?

Anh ấy có thoát khỏi việc đạo văn bản IELTS của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get away with something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get away with something

Không có idiom phù hợp