Bản dịch của từ Get away with something trong tiếng Việt
Get away with something

Get away with something (Phrase)
Không bị trừng phạt vì làm điều gì sai.
To not be punished for doing something wrong.
He always tries to get away with cheating in exams.
Anh ấy luôn cố gắng thoát khỏi việc gian lận trong kì thi.
She was caught, so she couldn't get away with lying.
Cô ấy bị bắt, vì vậy cô ấy không thể thoát khỏi việc nói dối.
Did he get away with plagiarizing his IELTS essay?
Anh ấy có thoát khỏi việc đạo văn bản IELTS của mình không?
Cụm từ "get away with something" trong tiếng Anh có nghĩa là thoát khỏi hậu quả hoặc trừng phạt từ hành động sai trái hoặc phạm pháp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh đạo đức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm từ này trong các thảo luận về luật pháp hoặc hành vi xã hội.
Cụm từ "get away with something" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "get away" mang nghĩa là thoát khỏi hoặc tránh xa, và "with" thường chỉ sự đi kèm hoặc liên quan. Từ "get" có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "captare", có nghĩa là bắt giữ hoặc đạt được. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thường ám chỉ việc thoát khỏi sự trừng phạt hay trách nhiệm về hành động sai trái, phản ánh sự chuyển biến từ cảm giác vật lý sang khía cạnh đạo đức trong ngữ nghĩa.
Cách diễn đạt "get away with something" thể hiện hành động thoát khỏi sự trừng phạt hay trách nhiệm về một hành vi sai trái. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh nghe và đọc với các chủ đề liên quan đến tội phạm hoặc giải trí. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về việc làm sai và hậu quả của nó trong các tình huống xã hội.