Bản dịch của từ Gettering trong tiếng Việt
Gettering

Gettering (Noun)
Việc loại bỏ tạp chất hoặc khuyết tật bằng máy thu.
The removal of impurities or defects with a getter.
The gettering process improved the quality of social programs last year.
Quá trình gettering đã cải thiện chất lượng các chương trình xã hội năm ngoái.
Many people do not understand the importance of gettering in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của gettering trong xã hội.
Is gettering necessary for improving social conditions in urban areas?
Liệu gettering có cần thiết để cải thiện điều kiện xã hội ở thành phố không?
"Gettering" là một thuật ngữ trong vật lý chất rắn, đề cập đến quá trình hấp thụ và loại bỏ tạp chất trong các hợp chất bán dẫn để cải thiện tính chất điện và quang học của chúng. Quá trình này thường được thực hiện trong quá trình chế tạo thiết bị điện tử hoặc quang học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, và được sử dụng đồng nhất trong cộng đồng khoa học.
Từ "gettering" có nguồn gốc từ động từ "to get", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gietan", nghĩa là "thu được" hay "nhận được". Trong ngữ cảnh hiện đại, "gettering" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu, chỉ quá trình thu thập hoặc giữ lại các nguyên tố hoặc tạp chất không mong muốn. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển trong ứng dụng công nghệ và nghiên cứu về các vật liệu tinh khiết, mà trong đó việc kiểm soát ô nhiễm là rất quan trọng.
Từ "getterring" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và có thể là một lỗi chính tả hoặc một từ ngữ không chính thức. Trong bối cảnh của IELTS, từ này không được sử dụng trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do đó tần suất xuất hiện của nó là rất thấp hoặc không có. Trong các tình huống khác, nếu "getterring" là một biến thể của từ "gathering", thì nó có thể được sử dụng để chỉ các buổi họp mặt hoặc tập hợp người. Tuy nhiên, cần kiểm tra chính xác ngữ cảnh để định rõ hơn.