Bản dịch của từ Getting dressed trong tiếng Việt
Getting dressed

Getting dressed (Phrase)
Để mặc quần áo.
To put on clothes.
I enjoy getting dressed for social events like parties and weddings.
Tôi thích mặc đồ cho các sự kiện xã hội như tiệc và đám cưới.
He is not getting dressed for the social gathering tonight.
Anh ấy không mặc đồ cho buổi tụ họp xã hội tối nay.
Are you getting dressed for the meeting with the community leaders?
Bạn có đang mặc đồ cho cuộc họp với các lãnh đạo cộng đồng không?
Cụm từ "getting dressed" có nghĩa là quá trình mặc quần áo. Đây là một hành động thường được thực hiện vào buổi sáng hoặc trước khi tham gia các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, với phát âm có thể biến đổi nhẹ. Người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Anh, nhưng về mặt nghĩa và cách sử dụng, "getting dressed" đều biểu thị hành động chuẩn bị cho ngày mới bằng cách mặc quần áo.
Cụm từ "getting dressed" có nguồn gốc từ động từ "dress", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "drecier", nghĩa là "để tạo thành" hoặc "để chuẩn bị". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dressare", động từ này mang nghĩa "làm hoặc sửa chữa". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động mặc quần áo. Hiện nay, "getting dressed" ám chỉ quá trình chuẩn bị bản thân bằng việc mặc trang phục, thể hiện sự chú trọng đến diện mạo cá nhân trong xã hội.
Cụm từ "getting dressed" thường không xuất hiện trực tiếp trong bài thi IELTS, nhưng nó có thể liên quan đến các chủ đề về thói quen hàng ngày, sự tự chăm sóc bản thân và các hoạt động sống. Trong bốn kỹ năng của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần nghe khi thảo luận về thói quen cá nhân, phần nói khi trình bày về lối sống, và phần viết khi mô tả các hoạt động thường nhật. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện về lịch trình buổi sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp