Bản dịch của từ Getting dressed trong tiếng Việt

Getting dressed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Getting dressed (Phrase)

ɡˈɛtɨŋ dɹˈɛst
ɡˈɛtɨŋ dɹˈɛst
01

Để mặc quần áo.

To put on clothes.

Ví dụ

I enjoy getting dressed for social events like parties and weddings.

Tôi thích mặc đồ cho các sự kiện xã hội như tiệc và đám cưới.

He is not getting dressed for the social gathering tonight.

Anh ấy không mặc đồ cho buổi tụ họp xã hội tối nay.

Are you getting dressed for the meeting with the community leaders?

Bạn có đang mặc đồ cho cuộc họp với các lãnh đạo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/getting dressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Getting dressed

Không có idiom phù hợp