Bản dịch của từ Gey trong tiếng Việt
Gey

Gey (Adverb)
Rất; đáng kể.
Very considerably.
The community's support increased gey after the charity event last week.
Sự ủng hộ của cộng đồng tăng lên rất nhiều sau sự kiện từ thiện tuần trước.
The donations did not increase gey despite the urgent appeal for help.
Số tiền quyên góp không tăng lên rất nhiều mặc dù có lời kêu gọi khẩn cấp.
Did the awareness of social issues grow gey during the campaign?
Liệu nhận thức về các vấn đề xã hội có tăng lên rất nhiều trong chiến dịch không?
Gey là một từ tiếng Anh, thường được hiểu là một dạng của "gay", chỉ những người có xu hướng tình cảm hoặc tình dục với người cùng giới. Từ viết tắt này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh văn hóa trẻ và trên các nền tảng trực tuyến, thường mang tính chất vui tươi và đồng tính. Trong tiếng Anh Mỹ, "gey" không phổ biến bằng "gay", trong khi ở Anh, từ này ít được sử dụng và có thể không được nhận thức rộng rãi.
Từ "gey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với nghĩa ban đầu là "vui vẻ" hoặc "tốt đẹp". Giống như nhiều từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, "gey" có thể được truy nguyên về nguồn gốc Latin là "gaudere", có nghĩa là "vui mừng". Qua thời gian, từ này đã chuyển mình để mang ý nghĩa cụ thể hơn liên quan đến sự lôi cuốn và quyến rũ, phản ánh sự phát triển trong cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gey" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất địa phương và hẹp của nó, thường không xuất hiện trong các tình huống học thuật chính thống. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến bình đẳng giới hoặc trong các tác phẩm truyền thông xã hội để chỉ xu hướng đồng tính hay ám chỉ các khía cạnh hài hước liên quan đến giới tính.