Bản dịch của từ Geysery trong tiếng Việt

Geysery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geysery (Adjective)

01

Giống như một mạch nước phun.

Like a geyser.

Ví dụ

The geysery enthusiasm at the rally energized everyone present last Saturday.

Sự nhiệt tình giống như suối phun tại buổi biểu tình đã truyền cảm hứng cho mọi người có mặt hôm thứ Bảy.

The crowd was not geysery during the dull presentation last week.

Đám đông không có sự nhiệt tình giống như suối phun trong buổi thuyết trình nhàm chán tuần trước.

Was the discussion at the meeting as geysery as last time?

Cuộc thảo luận tại cuộc họp có nhiệt tình giống như lần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geysery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geysery

Không có idiom phù hợp