Bản dịch của từ Geysery trong tiếng Việt
Geysery

Geysery (Adjective)
Giống như một mạch nước phun.
Like a geyser.
The geysery enthusiasm at the rally energized everyone present last Saturday.
Sự nhiệt tình giống như suối phun tại buổi biểu tình đã truyền cảm hứng cho mọi người có mặt hôm thứ Bảy.
The crowd was not geysery during the dull presentation last week.
Đám đông không có sự nhiệt tình giống như suối phun trong buổi thuyết trình nhàm chán tuần trước.
Was the discussion at the meeting as geysery as last time?
Cuộc thảo luận tại cuộc họp có nhiệt tình giống như lần trước không?
Từ "geysery" là một danh từ chỉ hiện tượng phun trào nước nóng từ mặt đất, thường liên quan đến hoạt động địa nhiệt. Tại một số vùng, đặc biệt ở Iceland và Mỹ, các geysers như Old Faithful tại Yellowstone là những ví dụ điển hình. Từ "geysery" thường không được sử dụng phổ biến như "geyser" và không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, "geyser" là từ chính thức được công nhận trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "geysery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "gāser", có nghĩa là "phun ra". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, để chỉ hiện tượng nguồn nước nóng phun lên từ mặt đất, thường thấy ở các khu vực địa nhiệt. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện qua hành động phun nước một cách mạnh mẽ, phản ánh bản chất đặc trưng của hiện tượng này trong tự nhiên.
Từ "geysery" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, do tính chất chuyên ngành liên quan đến hiện tượng địa chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng có địa điểm phun nước nóng, như Công viên Quốc gia Yellowstone, và trong các bài viết khoa học về địa lý hoặc du lịch. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.