Bản dịch của từ Ghost story trong tiếng Việt
Ghost story

Ghost story (Noun)
Một câu chuyện về ma hoặc sự kiện siêu nhiên.
A story about ghosts or supernatural occurrences.
My friend told an amazing ghost story last weekend at the party.
Bạn tôi đã kể một câu chuyện ma tuyệt vời cuối tuần trước tại bữa tiệc.
I don't enjoy ghost stories, especially during Halloween celebrations.
Tôi không thích những câu chuyện ma, đặc biệt là trong lễ hội Halloween.
Do you believe in ghost stories or think they are just fiction?
Bạn có tin vào những câu chuyện ma hay nghĩ chúng chỉ là hư cấu?
Câu chuyện ma (ghost story) đề cập đến thể loại văn học hoặc truyền thuyết mà trong đó có sự xuất hiện của hồn ma hoặc hiện tượng siêu nhiên. Thể loại này thường được sử dụng để khơi gợi sợ hãi hoặc tò mò ở người đọc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt và phong cách kể chuyện có thể thay đổi tùy theo văn hóa địa phương. Câu chuyện ma thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về con người và sự sống, giúp khám phá tâm lý con người và những điều chưa biết.
Từ "ghost" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gāst", có nguồn gốc từ từ tiếng Germanic tương ứng mang nghĩa "hơi thở" hoặc "linh hồn". Thuật ngữ này liên kết chặt chẽ với khái niệm về linh hồn và sự sống sau cái chết trong các nền văn hóa khác nhau. "Story" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "historia", có nghĩa là "câu chuyện" hoặc "diễn biến". Khi ghép lại, "ghost story" chỉ những câu chuyện kể về linh hồn, phù thủy hoặc hiện tượng siêu nhiên, phản ánh nỗi sợ hãi và sự mê tín của con người đối với cái chết và sự tồn tại sau đó.
Câu từ "ghost story" thường xuất hiện không đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao hơn trong phần Speaking và Listening, khi thí sinh có thể thảo luận về sở thích văn hóa hoặc kể chuyện. Trong phần Reading và Writing, "ghost story" thường liên quan đến các bài viết văn học hoặc bàn luận về thể loại văn học. Trong các bối cảnh khác, "ghost story" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các lễ hội như Halloween, thể hiện sự hứng thú với những câu chuyện kinh dị và truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp