Bản dịch của từ Giant wave trong tiếng Việt

Giant wave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giant wave (Noun)

dʒˈaɪənt wˈeɪv
dʒˈaɪənt wˈeɪv
01

Một làn sóng rất lớn.

A very large wave.

Ví dụ

The giant wave hit the coastal town, causing widespread damage.

Cơn sóng khổng lồ đánh vào thị trấn ven biển, gây ra thiệt hại lớn.

Surfers love to ride giant waves in famous surfing spots.

Người chơi lướt sóng thích chèo cơn sóng khổng lồ ở những điểm lướt sóng nổi tiếng.

The documentary captured the beauty and power of a giant wave.

Bộ phim tài liệu ghi lại vẻ đẹp và sức mạnh của một cơn sóng khổng lồ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giant wave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giant wave

Không có idiom phù hợp