Bản dịch của từ Giantess trong tiếng Việt
Giantess

Giantess (Noun)
Một nữ đại gia.
A female giant.
The giantess in the story helped the villagers with their crops.
Người phụ nữ khổng lồ trong câu chuyện đã giúp dân làng trồng trọt.
A giantess does not appear in modern social discussions.
Một người phụ nữ khổng lồ không xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Is the giantess a symbol of strength in social movements?
Người phụ nữ khổng lồ có phải là biểu tượng sức mạnh trong các phong trào xã hội không?
Từ "giantess" trong tiếng Anh dùng để chỉ một người phụ nữ có kích thước rất lớn, thường xuất hiện trong thần thoại, văn học hoặc các câu chuyện hư cấu. Từ này được cấu thành từ "giant" (khổng lồ) với hậu tố "-ess" chỉ giới tính nữ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng trong thực tế, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường gắn liền với các chủ đề giả tưởng.
Từ "giantess" có nguồn gốc từ từ "giant" trong tiếng Anh, vốn được vay mượn từ tiếng Latinh "gigantem", là thể accusative của "gigans", có nghĩa là "khổng lồ". Từ này bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp, nơi các khổng lồ là những sinh vật khổng lồ, mạnh mẽ và thường chống lại các vị thần. Hiện nay, "giantess" chỉ người phụ nữ có kích thước vượt trội, tiếp tục phản ánh hình ảnh mạnh mẽ và vĩ đại trong văn hóa dân gian cùng với hình tượng những khổng lồ trong thần thoại.
Từ "giantess" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, thường không nằm trong vốn từ vựng cơ bản được sử dụng trong bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn hóa đại chúng, ngôn ngữ giả tưởng hoặc trong các tác phẩm văn học miêu tả nhân vật nữ có kích thước vượt trội. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm thần thoại, truyện cổ tích hoặc khi thảo luận về các nhân vật trong phim ảnh và tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp