Bản dịch của từ Giantess trong tiếng Việt

Giantess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giantess (Noun)

dʒˈaɪntɪs
dʒˈaɪntɪs
01

Một nữ đại gia.

A female giant.

Ví dụ

The giantess in the story helped the villagers with their crops.

Người phụ nữ khổng lồ trong câu chuyện đã giúp dân làng trồng trọt.

A giantess does not appear in modern social discussions.

Một người phụ nữ khổng lồ không xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Is the giantess a symbol of strength in social movements?

Người phụ nữ khổng lồ có phải là biểu tượng sức mạnh trong các phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giantess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giantess

Không có idiom phù hợp