Bản dịch của từ Ging trong tiếng Việt

Ging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ging (Noun)

dʒˈɪŋ
dʒˈɪŋ
01

Một máy phóng.

A catapult.

Ví dụ

The children built a ging to launch small objects.

Các em nhỏ xây một cái ging để phóng các vật nhỏ.

During the festival, they demonstrated how the ging worked.

Trong lễ hội, họ trình diễn cách cái ging hoạt động.

The villagers used the ging to compete in a distance challenge.

Người làng sử dụng cái ging để tham gia vào thử thách về khoảng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ging

Không có idiom phù hợp