Bản dịch của từ Catapult trong tiếng Việt
Catapult

Catapult (Noun)
Children in the village play with a homemade catapult.
Trẻ em trong làng chơi với một cái nỏ tự chế.
During the picnic, the kids used a catapult to launch pebbles.
Trong chuyến dã ngoại, các em nhỏ đã sử dụng một cái nỏ để phóng viên đá.
The schoolyard echoed with the sound of a wooden catapult.
Sân trường vang vọng âm thanh của một cái nỏ gỗ.
Dạng danh từ của Catapult (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catapult | Catapults |
Catapult (Verb)
The social media campaign aimed to catapult the product into popularity.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục tiêu đẩy sản phẩm vào sự phổ biến.
The viral video helped catapult the singer to fame overnight.
Đoạn video lan truyền giúp đẩy ca sĩ vào danh tiếng qua đêm.
The charity event catapulted the organization's reach to new heights.
Sự kiện từ thiện đẩy sự lan rộng của tổ chức lên tầm cao mới.
Dạng động từ của Catapult (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catapult |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catapulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catapulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catapults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Catapulting |
Họ từ
Catapult là một danh từ chỉ một thiết bị cơ khí dùng để ném hoặc phóng các vật thể nặng, thường được sử dụng trong quân sự trong lịch sử. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catapulta". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "catapult" cũng có thể chỉ hành động thúc đẩy hoặc đưa ra ý tưởng một cách mạnh mẽ trong các lĩnh vực như công nghệ và kinh doanh.
Từ "catapult" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cata-", nghĩa là "từ dưới lên" và "pultus", từ động từ "pulsare", nghĩa là "đẩy". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại thiết bị cơ học dùng để phóng vật thể. Qua thời gian, "catapult" đã trở thành biểu tượng cho sức mạnh và khả năng phóng, không chỉ trong bối cảnh quân sự mà còn trong các lĩnh vực như thể thao và khoa học. Sự kết hợp giữa các yếu tố vật lý và chiến thuật trong tên gọi đã gắn bó với nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "catapult" thường được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử quân sự hoặc trong các sản phẩm khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, "catapult" còn được dùng trong các tình huống mô tả những công cụ hoặc biện pháp giúp thúc đẩy một cái gì đó nhanh chóng, như trong phát triển công nghệ hoặc khởi nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp