Bản dịch của từ Gingivitis trong tiếng Việt
Gingivitis

Gingivitis (Noun)
Viêm nướu.
Inflammation of the gums.
Gingivitis can cause serious problems for people's social interactions.
Viêm lợi có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng cho giao tiếp xã hội.
Many people do not realize they have gingivitis until it's severe.
Nhiều người không nhận ra họ bị viêm lợi cho đến khi nghiêm trọng.
Is gingivitis common among adults in social settings like parties?
Viêm lợi có phổ biến ở người lớn trong các buổi tiệc không?
Viêm nướu (gingivitis) là một bệnh lý viêm nhiễm ở nướu răng, thường do sự tích tụ mảng bám vi khuẩn gây ra. Tình trạng này có thể dẫn đến chảy máu, sưng tấy và đau đớn ở nướu. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn vào âm đầu hơn. Viêm nướu có thể là dấu hiệu của các bệnh về nướu nghiêm trọng hơn nếu không được điều trị kịp thời.
"Viêm nướu" (gingivitis) xuất phát từ tiếng Latinh "gingiva" có nghĩa là "nướu" và hậu tố "itis" biểu thị tình trạng viêm. Từ nguyên của nó phản ánh bản chất bệnh lý của tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở tổ chức nướu răng. Lịch sử y học đã ghi nhận viêm nướu như một phần của bệnh lý nha chu từ thời cổ đại, và điều này tiếp tục ảnh hưởng đến việc hiểu và điều trị các bệnh liên quan đến sức khỏe răng miệng ngày nay.
Gingivitis là một thuật ngữ y khoa thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh của các phần đọc và nói, liên quan đến sức khỏe và nha khoa. Tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp trong các phần nghe và viết. Ngoài IELTS, gingivitis thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, bài viết về chăm sóc sức khỏe răng miệng, và thảo luận về bệnh lý nha khoa, nhằm mô tả tình trạng viêm nhiễm nướu và những hậu quả liên quan.