Bản dịch của từ Give or take a little trong tiếng Việt
Give or take a little

Give or take a little (Phrase)
Khoảng.
I have give or take a little 10 minutes left to finish the essay.
Tôi còn khoảng 10 phút để hoàn thành bài luận văn.
She spends give or take a little 2 hours studying every day.
Cô ấy dành khoảng 2 giờ để học mỗi ngày.
Do you think you need give or take a little more practice?
Bạn nghĩ bạn cần thêm một chút thực hành không?
The population of the city is give or take a little 1 million.
Dân số của thành phố khoảng 1 triệu người.
She estimated the cost of the project to be give or take a little $5000.
Cô ấy ước lượng chi phí của dự án khoảng 5000 đô la.
"Câu nói 'give or take a little' là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự ước lượng không chính xác, cho phép một độ sai số nhỏ trong các con số hoặc dự đoán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh thường sử dụng nhiều từ ngữ mang tính hình thức hơn so với người Mỹ, tạo ra sự khác biệt về phong cách diễn đạt".
Cụm từ "give or take a little" xuất phát từ cấu trúc ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó từ "give" và "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ "give" (đưa, cho) xuất phát từ tiếng Bắc Âu "gefa" và từ "take" (lấy) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan". Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh hay ước lượng, nhấn mạnh tính linh hoạt của một con số hoặc thông tin, cho thấy sự thay đổi có thể xảy ra trong một khoảng nhất định.
Cụm từ "give or take a little" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá sự ước lượng, trình bày độ chính xác tương đối. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện đáng kể, đặc biệt trong phần Speaking khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc trong Writing khi trình bày các số liệu. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để nhấn mạnh sự linh hoạt trong số lượng hoặc thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp