Bản dịch của từ Glaive trong tiếng Việt

Glaive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glaive (Noun)

gleiv
gleiv
01

Một thanh kiếm.

A sword.

Ví dụ

The knight wielded a glaive during the medieval tournament.

Hiệp sĩ cầm một cây kiếm trong giải đấu thời trung cổ.

In the renaissance fair, a glaive was displayed as a historical artifact.

Trong hội chợ thời Phục hưng, một cây kiếm được trưng bày như một hiện vật lịch sử.

Legends tell of a hero who used a magical glaive to defeat monsters.

Truyền thuyết kể về một anh hùng đã sử dụng một cây kiếm ma thuật để đánh bại quái vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glaive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glaive

Không có idiom phù hợp