Bản dịch của từ Glaive trong tiếng Việt
Glaive

Glaive (Noun)
Một thanh kiếm.
A sword.
The knight wielded a glaive during the medieval tournament.
Hiệp sĩ cầm một cây kiếm trong giải đấu thời trung cổ.
In the renaissance fair, a glaive was displayed as a historical artifact.
Trong hội chợ thời Phục hưng, một cây kiếm được trưng bày như một hiện vật lịch sử.
Legends tell of a hero who used a magical glaive to defeat monsters.
Truyền thuyết kể về một anh hùng đã sử dụng một cây kiếm ma thuật để đánh bại quái vật.
Glaive là một từ chỉ một loại vũ khí dài, thường có lưỡi dao phẳng ở đầu, với mục đích chiến đấu trong thời trung cổ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "glaive", và chủ yếu được sử dụng để chỉ những loại vũ khí tương tự trong hệ thống quân sự châu Âu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, glaive có thể được sử dụng trong văn học và trò chơi điện tử để mô tả một vũ khí hư cấu.
Từ "glaive" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "glaive" và bắt nguồn từ tiếng Latin "gladius", có nghĩa là 'gươm.' Trong lịch sử, glaive thường được sử dụng để chỉ một loại vũ khí có lưỡi dài, hình dạng giống như trường kiếm, thường gắn vào một cán dài. Ngày nay, "glaive" được dùng để chỉ các loại vũ khí tương tự trong các tác phẩm văn học và trò chơi, thể hiện sự kết nối giữa lịch sử chiến tranh và ngôn ngữ.
Glaive là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các tài liệu lịch sử hoặc văn hóa. Từ này đề cập đến một loại vũ khí lạnh, thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự hoặc giả tưởng. Trong các tình huống thông thường, glaive thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc trò chơi điện tử liên quan đến thời kỳ trung cổ hoặc thần thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp