Bản dịch của từ Glamorous trong tiếng Việt
Glamorous

Glamorous (Adjective)
Có sự quyến rũ.
Having glamour.
She wore a glamorous dress to the elegant charity ball.
Cô ấy mặc chiếc váy lộng lẫy tới bữa tiệc từ thiện lịch lãm.
The glamorous movie star arrived at the red carpet event.
Ngôi sao điện ảnh lộng lẫy đến sự kiện thảm đỏ.
The socialite lived a glamorous life filled with luxury and parties.
Người nổi tiếng sống một cuộc sống lộng lẫy đầy sang trọng và tiệc tùng.
Dạng tính từ của Glamorous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Glamorous Quyến rũ | More glamorous Quyến rũ hơn | Most glamorous Quyến rũ nhất |
Kết hợp từ của Glamorous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not exactly glamorous Không hẳn lôi cuốn | Volunteering at the local shelter is not exactly glamorous. Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương không phải là lịch lãm đúng với nghĩa đen. |
Fairly glamorous Khá quyến rũ | She attended a fairly glamorous charity event last night. Cô ấy đã tham dự một sự kiện từ thiện khá quyến rũ vào tối qua. |
Extremely glamorous Rất lộng lẫy | She looked extremely glamorous at the social event. Cô ấy trông rất quyến rũ tại sự kiện xã hội. |
Less than glamorous Không quyến rũ | Her job as a garbage collector is less than glamorous. Công việc của cô ấy như một người thu gom rác không lộng lẫy. |
Very glamorous Rất quyến rũ | She attended a very glamorous charity event last night. Cô ấy đã tham dự một sự kiện từ thiện rất lộng lẫy vào tối qua. |
Họ từ
Từ "glamorous" là tính từ chỉ sự lôi cuốn, quyến rũ và sang trọng, thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp, phong cách hoặc cuộc sống đầy hấp dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có hình thức viết và cách phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "glamorous" thường xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực giải trí và thời trang ở Mỹ. Cách diễn đạt có thể mang sắc thái khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "glamorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grammaticus", nghĩa là "thuộc ngữ pháp", nhưng đã phát triển qua tiếng Scotland cổ thành "glamour", chỉ sự quyến rũ và bí ẩn. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa vẻ đẹp hấp dẫn và sức mạnh mê hoặc. Ngày nay, "glamorous" được dùng để mô tả sự lôi cuốn, phong cách và sự sang trọng, thường liên quan đến ngành thời trang và các sự kiện xã hội.
Từ "glamorous" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi sự chính xác và cụ thể của từ ngữ thường được ưu tiên hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời trang, giải trí và lối sống sang trọng. "Glamorous" thường được sử dụng để miêu tả sự nổi bật và thu hút trong các tình huống xã hội hoặc nghệ thuật, như sự kiện thảm đỏ hay các sản phẩm quảng cáo cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
