Bản dịch của từ Glamorous trong tiếng Việt
Glamorous
Glamorous (Adjective)
Có sự quyến rũ.
Having glamour.
She wore a glamorous dress to the elegant charity ball.
Cô ấy mặc chiếc váy lộng lẫy tới bữa tiệc từ thiện lịch lãm.
The glamorous movie star arrived at the red carpet event.
Ngôi sao điện ảnh lộng lẫy đến sự kiện thảm đỏ.
Kết hợp từ của Glamorous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not exactly glamorous Không hẳn lôi cuốn | Volunteering at the local shelter is not exactly glamorous. Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương không phải là lịch lãm đúng với nghĩa đen. |
Fairly glamorous Khá quyến rũ | She attended a fairly glamorous charity event last night. Cô ấy đã tham dự một sự kiện từ thiện khá quyến rũ vào tối qua. |
Extremely glamorous Rất lộng lẫy | She looked extremely glamorous at the social event. Cô ấy trông rất quyến rũ tại sự kiện xã hội. |
Less than glamorous Không quyến rũ | Her job as a garbage collector is less than glamorous. Công việc của cô ấy như một người thu gom rác không lộng lẫy. |
Very glamorous Rất quyến rũ | She attended a very glamorous charity event last night. Cô ấy đã tham dự một sự kiện từ thiện rất lộng lẫy vào tối qua. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp