Bản dịch của từ Glamorous trong tiếng Việt

Glamorous

Adjective

Glamorous (Adjective)

glˈæmɚəs
glˈæməɹəs
01

Có sự quyến rũ.

Having glamour.

Ví dụ

She wore a glamorous dress to the elegant charity ball.

Cô ấy mặc chiếc váy lộng lẫy tới bữa tiệc từ thiện lịch lãm.

The glamorous movie star arrived at the red carpet event.

Ngôi sao điện ảnh lộng lẫy đến sự kiện thảm đỏ.

Kết hợp từ của Glamorous (Adjective)

CollocationVí dụ

Not exactly glamorous

Không hẳn lôi cuốn

Volunteering at the local shelter is not exactly glamorous.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương không phải là lịch lãm đúng với nghĩa đen.

Fairly glamorous

Khá quyến rũ

She attended a fairly glamorous charity event last night.

Cô ấy đã tham dự một sự kiện từ thiện khá quyến rũ vào tối qua.

Extremely glamorous

Rất lộng lẫy

She looked extremely glamorous at the social event.

Cô ấy trông rất quyến rũ tại sự kiện xã hội.

Less than glamorous

Không quyến rũ

Her job as a garbage collector is less than glamorous.

Công việc của cô ấy như một người thu gom rác không lộng lẫy.

Very glamorous

Rất quyến rũ

She attended a very glamorous charity event last night.

Cô ấy đã tham dự một sự kiện từ thiện rất lộng lẫy vào tối qua.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glamorous

Không có idiom phù hợp