Bản dịch của từ Glamour trong tiếng Việt
Glamour

Glamour (Noun)
Bùa mê; ảo thuật.
The glamour of Hollywood attracts many aspiring actors.
Sức hút của Hollywood thu hút nhiều diễn viên triển vọng.
She exuded glamour at the high-society party.
Cô ấy tỏa ra sự quyến rũ tại buổi tiệc xã hội cao cấp.
The event was full of glamour and elegance.
Sự kiện tràn ngập sự quyến rũ và thanh lịch.
The celebrity's glamour attracted a large crowd to the event.
Sự quyến rũ của người nổi tiếng thu hút đám đông đến sự kiện.
The party was full of glamour with elegant decorations and fancy dresses.
Bữa tiệc đầy sự quyến rũ với trang trí lịch lãm và váy đẹp.
She exuded glamour with her charismatic personality and stylish outfits.
Cô ấy tỏa sáng với vẻ ngoại hình quyến rũ và trang phục thời trang.
Dạng danh từ của Glamour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glamour | Glamours |
Kết hợp từ của Glamour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Touch of glamour Chút lộng lẫy | Her elegant dress added a touch of glamour to the party. Chiếc váy lịch lãm của cô ấy đã thêm một chút sự quyến rũ vào bữa tiệc. |
Họ từ
"Glamour" là một danh từ biểu thị sự quyến rũ, xen lẫn sự sang trọng và hấp dẫn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ ngoài hấp dẫn, thường gắn liền với ngành công nghiệp thời trang và giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "glamour" được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này có thể nhấn mạnh tính chất esthetic hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường đi kèm với sự nổi tiếng và sự hào nhoáng.
Từ "glamour" bắt nguồn từ tiếng Scotland cổ "gramarye", có nghĩa là "ma thuật" hoặc "huyền bí". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 18, nơi nó được dùng để chỉ vẻ đẹp hấp dẫn và lôi cuốn có tính chất mê hoặc. Sự biến đổi về nghĩa của từ này đã dẫn đến việc nó được sử dụng để mô tả sự quyến rũ, sự thu hút sang trọng trong văn hóa hiện đại. Từ này phản ánh cách mà sự hấp dẫn bề ngoài có thể che giấu thực tế hoặc tạo ra ấn tượng sâu sắc.
Từ "glamour" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, thường liên quan đến chủ đề thời trang, truyền thông và phong cách sống. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quảng cáo, công nghiệp giải trí và các sự kiện xã hội. "Glamour" gợi lên hình ảnh của sự thu hút, lôi cuốn và sự sang trọng, thường liên quan đến sự xuất hiện bên ngoài và phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp