Bản dịch của từ Glamour trong tiếng Việt

Glamour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glamour (Noun)

glˈæmɚ
glˈæməɹ
01

Bùa mê; ảo thuật.

Enchantment magic.

Ví dụ

The glamour of Hollywood attracts many aspiring actors.

Sức hút của Hollywood thu hút nhiều diễn viên triển vọng.

She exuded glamour at the high-society party.

Cô ấy tỏa ra sự quyến rũ tại buổi tiệc xã hội cao cấp.

The event was full of glamour and elegance.

Sự kiện tràn ngập sự quyến rũ và thanh lịch.

02

Một phẩm chất hấp dẫn hoặc thú vị làm cho một số người hoặc sự vật nào đó có vẻ hấp dẫn.

An attractive or exciting quality that makes certain people or things seem appealing.

Ví dụ

The celebrity's glamour attracted a large crowd to the event.

Sự quyến rũ của người nổi tiếng thu hút đám đông đến sự kiện.

The party was full of glamour with elegant decorations and fancy dresses.

Bữa tiệc đầy sự quyến rũ với trang trí lịch lãm và váy đẹp.

She exuded glamour with her charismatic personality and stylish outfits.

Cô ấy tỏa sáng với vẻ ngoại hình quyến rũ và trang phục thời trang.

Dạng danh từ của Glamour (Noun)

SingularPlural

Glamour

Glamours

Kết hợp từ của Glamour (Noun)

CollocationVí dụ

Touch of glamour

Chút lộng lẫy

Her elegant dress added a touch of glamour to the party.

Chiếc váy lịch lãm của cô ấy đã thêm một chút sự quyến rũ vào bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glamour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glamour

Không có idiom phù hợp