Bản dịch của từ Glamour trong tiếng Việt

Glamour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glamour(Noun)

glˈæmɚ
glˈæməɹ
01

Bùa mê; ảo thuật.

Enchantment magic.

Ví dụ
02

Một phẩm chất hấp dẫn hoặc thú vị làm cho một số người hoặc sự vật nào đó có vẻ hấp dẫn.

An attractive or exciting quality that makes certain people or things seem appealing.

Ví dụ

Dạng danh từ của Glamour (Noun)

SingularPlural

Glamour

Glamours

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ