Bản dịch của từ Enchantment trong tiếng Việt
Enchantment

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enchantment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incantare", mang nghĩa là sự mê hoặc hoặc bùa phép. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "enchantment" thường diễn tả trạng thái hoặc cảm giác say mê, hấp dẫn, khiến người ta cảm thấy như đang ở một thế giới kỳ diệu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh nghệ thuật, "enchantment" thường chỉ đến sự quyến rũ trong âm nhạc, văn học và nghệ thuật thị giác.
Từ "enchantment" bắt nguồn từ tiếng Latin "incantamentum", có nghĩa là "hát, cầu nguyện". Từ gốc "incantare", có nghĩa là "hát lên" hay "thực hiện phép thuật", phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh và sức mạnh tâm linh. Qua thời gian, "enchantment" đã phát triển để chỉ trạng thái bị mê hoặc hoặc quyến rũ, liên kết với khía cạnh huyền bí và sự hấp dẫn, chính vì vậy hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để mô tả sức mạnh mê hoặc, đầy tính chất lôi cuốn.
Từ "enchantment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề văn hóa, nghệ thuật và trải nghiệm cảm xúc. Trong phần Viết và Nói, "enchantment" có thể được sử dụng để mô tả sự mê hoặc hoặc sự thu hút trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc cảnh quan thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và quảng cáo, liên quan đến cảm giác kỳ diệu hoặc thần bí.
Họ từ
Từ "enchantment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incantare", mang nghĩa là sự mê hoặc hoặc bùa phép. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "enchantment" thường diễn tả trạng thái hoặc cảm giác say mê, hấp dẫn, khiến người ta cảm thấy như đang ở một thế giới kỳ diệu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh nghệ thuật, "enchantment" thường chỉ đến sự quyến rũ trong âm nhạc, văn học và nghệ thuật thị giác.
Từ "enchantment" bắt nguồn từ tiếng Latin "incantamentum", có nghĩa là "hát, cầu nguyện". Từ gốc "incantare", có nghĩa là "hát lên" hay "thực hiện phép thuật", phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh và sức mạnh tâm linh. Qua thời gian, "enchantment" đã phát triển để chỉ trạng thái bị mê hoặc hoặc quyến rũ, liên kết với khía cạnh huyền bí và sự hấp dẫn, chính vì vậy hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để mô tả sức mạnh mê hoặc, đầy tính chất lôi cuốn.
Từ "enchantment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề văn hóa, nghệ thuật và trải nghiệm cảm xúc. Trong phần Viết và Nói, "enchantment" có thể được sử dụng để mô tả sự mê hoặc hoặc sự thu hút trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc cảnh quan thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và quảng cáo, liên quan đến cảm giác kỳ diệu hoặc thần bí.
