Bản dịch của từ Enchantment trong tiếng Việt

Enchantment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enchantment (Noun)

ɛntʃˈæntmnt
ɛntʃˈæntmnt
01

Một cái gì đó mê hoặc; một phép thuật kỳ diệu.

Something that enchants a magical spell.

Ví dụ

The enchantment of storytelling captivates the audience.

Sự mê hoặc của việc kể chuyện làm cho khán giả say mê.

There is no enchantment in his dry presentation style.

Không có sự mê hoặc nào trong cách trình bày khô khan của anh ấy.

Is the enchantment of music a universal language?

Sự mê hoặc của âm nhạc có phải là một ngôn ngữ phổ quát không?

02

Hành động mê hoặc hoặc cảm giác bị mê hoặc.

The act of enchanting or the feeling of being enchanted.

Ví dụ

The enchantment of the beautiful sunset filled the room with joy.

Sự mê hoặc của hoàng hôn đẹp đã làm tràn đầy niềm vui trong phòng.

She couldn't resist the enchantment of his charming smile.

Cô ấy không thể cưỡng lại sự mê hoặc của nụ cười quyến rũ của anh ấy.

Did the enchantment of the ancient ruins captivate the tourists?

Sự mê hoặc của những tàn tích cổ đại có làm mê hoặc du khách không?

Social media has the power to create enchantment in our lives.

Mạng xã hội có sức mạnh tạo ra sự mê hoặc trong cuộc sống của chúng ta.

Avoid falling into the enchantment of social media addiction.

Tránh rơi vào sự mê hoặc của nghiện mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enchantment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Displayed in a prominent art gallery, the breathtaking mosaic masterpiece titled " Garden" was the result of weeks of painstaking work by the talented artist, Elena [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Enchantment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.