Bản dịch của từ Enchantment trong tiếng Việt
Enchantment

Enchantment (Noun)
The enchantment of storytelling captivates the audience.
Sự mê hoặc của việc kể chuyện làm cho khán giả say mê.
There is no enchantment in his dry presentation style.
Không có sự mê hoặc nào trong cách trình bày khô khan của anh ấy.
Is the enchantment of music a universal language?
Sự mê hoặc của âm nhạc có phải là một ngôn ngữ phổ quát không?
Hành động mê hoặc hoặc cảm giác bị mê hoặc.
The act of enchanting or the feeling of being enchanted.
The enchantment of the beautiful sunset filled the room with joy.
Sự mê hoặc của hoàng hôn đẹp đã làm tràn đầy niềm vui trong phòng.
She couldn't resist the enchantment of his charming smile.
Cô ấy không thể cưỡng lại sự mê hoặc của nụ cười quyến rũ của anh ấy.
Did the enchantment of the ancient ruins captivate the tourists?
Sự mê hoặc của những tàn tích cổ đại có làm mê hoặc du khách không?
Social media has the power to create enchantment in our lives.
Mạng xã hội có sức mạnh tạo ra sự mê hoặc trong cuộc sống của chúng ta.
Avoid falling into the enchantment of social media addiction.
Tránh rơi vào sự mê hoặc của nghiện mạng xã hội.
Họ từ
Từ "enchantment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incantare", mang nghĩa là sự mê hoặc hoặc bùa phép. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "enchantment" thường diễn tả trạng thái hoặc cảm giác say mê, hấp dẫn, khiến người ta cảm thấy như đang ở một thế giới kỳ diệu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh nghệ thuật, "enchantment" thường chỉ đến sự quyến rũ trong âm nhạc, văn học và nghệ thuật thị giác.
Từ "enchantment" bắt nguồn từ tiếng Latin "incantamentum", có nghĩa là "hát, cầu nguyện". Từ gốc "incantare", có nghĩa là "hát lên" hay "thực hiện phép thuật", phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh và sức mạnh tâm linh. Qua thời gian, "enchantment" đã phát triển để chỉ trạng thái bị mê hoặc hoặc quyến rũ, liên kết với khía cạnh huyền bí và sự hấp dẫn, chính vì vậy hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để mô tả sức mạnh mê hoặc, đầy tính chất lôi cuốn.
Từ "enchantment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề văn hóa, nghệ thuật và trải nghiệm cảm xúc. Trong phần Viết và Nói, "enchantment" có thể được sử dụng để mô tả sự mê hoặc hoặc sự thu hút trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc cảnh quan thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và quảng cáo, liên quan đến cảm giác kỳ diệu hoặc thần bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
