Bản dịch của từ Glasses trong tiếng Việt
Glasses

Glasses (Noun)
Số nhiều của kính.
Plural of glass.
She wore glasses to read at the social event.
Cô ấy đeo kính để đọc tại sự kiện xã hội.
His stylish glasses made him stand out at the social gathering.
Cái kính thời trang của anh ấy khiến anh ấy nổi bật tại buổi tụ họp xã hội.
The designer glasses were a topic of conversation at the social function.
Cái kính thiết kế là chủ đề của cuộc trò chuyện tại buổi tiệc xã hội.
Dạng danh từ của Glasses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glass | Glasses |
(pair of) glasses | Glasses |
Kết hợp từ của Glasses (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair glasses Kính cặp | I saw sarah wearing her new pair glasses at the party. Tôi thấy sarah đeo cặp kính mới tại bữa tiệc. |
Họ từ
"Glasses" (kính) là thiết bị quang học được sử dụng để cải thiện thị lực hoặc bảo vệ mắt. Từ này có thể dùng để chỉ cả kính đeo mắt lẫn kính mát. Trong tiếng Anh, từ "glasses" là số nhiều và thường được sử dụng như danh từ chung. Không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng "spectacles" như một từ đồng nghĩa.
Từ "glasses" có nguồn gốc từ chữ Latinh "glacies", nghĩa là "băng" hoặc "đá", được sử dụng để chỉ các vật liệu trong suốt. Chữ này phát triển qua tiếng Pháp "verre", nghĩa là "thủy tinh". Kể từ thế kỷ 13, kính mắt đã được sản xuất để cải thiện thị giác. Với việc kết hợp các yếu tố này, "glasses" ngày nay không chỉ đơn thuần là công cụ nhìn mà còn trở thành biểu tượng thời trang trong xã hội hiện đại.
Từ "glasses" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các đối tượng hoặc thực trạng trong cuộc sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe mắt, thời trang và vật dụng cá nhân. "Glasses" cũng có thể ám chỉ đến đồ uống chứa trong cốc, tạo ra sự đa dạng trong cách sử dụng từ này trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



