Bản dịch của từ Glassware trong tiếng Việt

Glassware

Noun [U/C]

Glassware (Noun)

glˈæswɛɹ
glˈæswɛɹ
01

Đồ trang trí và các sản phẩm làm từ thủy tinh.

Ornaments and articles made from glass

Ví dụ

Glassware can enhance the beauty of a dining table.

Đồ thủy tinh có thể làm tăng vẻ đẹp của bàn ăn.

I don't have any glassware for the party.

Tôi không có bất kỳ đồ thủy tinh nào cho bữa tiệc.

Do you think glassware is important for home decoration?

Bạn có nghĩ rằng đồ thủy tinh quan trọng cho trang trí nhà cửa không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glassware

Không có idiom phù hợp