Bản dịch của từ Glassware trong tiếng Việt
Glassware

Glassware (Noun)
Đồ trang trí và các sản phẩm làm từ thủy tinh.
Ornaments and articles made from glass.
Glassware can enhance the beauty of a dining table.
Đồ thủy tinh có thể làm tăng vẻ đẹp của bàn ăn.
I don't have any glassware for the party.
Tôi không có bất kỳ đồ thủy tinh nào cho bữa tiệc.
Do you think glassware is important for home decoration?
Bạn có nghĩ rằng đồ thủy tinh quan trọng cho trang trí nhà cửa không?
Họ từ
Từ "glassware" chỉ các sản phẩm được làm từ thủy tinh, thường được sử dụng trong bối cảnh nhà bếp hoặc pha chế đồ uống. Nó bao gồm các loại dụng cụ như ly, chén, và bình. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như ở tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "tableware" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các dụng cụ trên bàn, bao gồm cả thủy tinh.
Từ "glassware" có nguồn gốc từ hai phần: "glass" và "ware". Từ "glass" xuất phát từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh", chỉ chất liệu được chế tạo từ cát, soda và vôi. Phần "ware" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "waru", mang nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa". Kết hợp lại, "glassware" chỉ các sản phẩm làm từ thủy tinh, phản ánh sự phát triển của ngành chế tạo thủy tinh qua các thời kỳ, từ đồ dùng gia đình đến dụng cụ khoa học.
Từ "glassware" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề chung hơn. Trong phần Viết và Nói, "glassware" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc trong lĩnh vực khoa học, nơi nói về dụng cụ thí nghiệm. Từ này thường được dùng trong các tình huống thương mại, công nghiệp và nghiên cứu nơi đồ thủy tinh được sử dụng rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp