Bản dịch của từ Glossographer trong tiếng Việt
Glossographer
Glossographer (Noun)
Một nhà văn chú giải hoặc bình luận.
A writer of glosses or commentaries.
The glossographer analyzed social media trends in his latest article.
Nhà chú thích đã phân tích xu hướng mạng xã hội trong bài viết mới.
A glossographer does not always understand the context of social issues.
Một nhà chú thích không phải lúc nào cũng hiểu bối cảnh của các vấn đề xã hội.
Is the glossographer's commentary on youth culture helpful for students?
Liệu chú thích của nhà chú thích về văn hóa thanh niên có hữu ích cho sinh viên không?
Từ "glossographer" được định nghĩa là người biên soạn hoặc viết chú thích cho các thuật ngữ, từ ngữ khó hiểu trong từ điển hoặc sách tham khảo. Thuật ngữ này xuất phát từ việc kết hợp "gloss" (chú thích) và "graphy" (viết). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa British English và American English đối với từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với British English có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong học thuật.
Từ "glossographer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với thành phần gốc "glossa", nghĩa là "tiếng nói" hoặc "ngôn ngữ", kết hợp với "grapho", có nghĩa là "viết". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những người chuyên viết từ điển hoặc biên soạn chú giải cho các từ, qua đó thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và việc ghi chép từ vựng. Ngày nay, glossographer nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc nghiên cứu từ vựng trong việc phát triển ngôn ngữ.
Từ “glossographer” xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn và hạn chế trong bối cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và từ điển học, để chỉ người nghiên cứu hoặc biên soạn chú thích cho từ ngữ. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về ngôn ngữ và văn bản, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp