Bản dịch của từ Glover trong tiếng Việt
Glover

Glover (Noun)
Người làm găng tay.
A maker of gloves.
John is a skilled glover who creates custom leather gloves.
John là một người làm găng tay tài năng, tạo găng tay da tùy chỉnh.
Many people do not know a glover's role in fashion design.
Nhiều người không biết vai trò của người làm găng tay trong thiết kế thời trang.
Is there a famous glover in your city or town?
Có một người làm găng tay nổi tiếng nào trong thành phố của bạn không?
Từ "glover" trong tiếng Anh chỉ người làm hoặc bán găng tay. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glovere", với sự phát triển từ các từ liên quan đến găng tay. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glover" có sự khác biệt ít trong cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "glover" trong các ngành công nghiệp liên quan nhiều hơn.
Từ "glover" có nguồn gốc từ từ Latin "globus", có nghĩa là "găng tay". Từ này đã đi qua tiếng Pháp cổ "glove" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, găng tay không chỉ là một món đồ phụ kiện thời trang mà còn là biểu tượng của địa vị xã hội. Ngày nay, "glover" chỉ đến người làm nghề sản xuất găng tay, phản ánh vai trò quan trọng của mặt hàng này trong đời sống hàng ngày.
Từ "glover" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này thường không được ghi nhận trong ngữ cảnh chính của bài thi, ngoài một vài trường hợp liên quan đến chủ đề nghề nghiệp hoặc các hoạt động thể thao. Trong các tình huống thông thường, "glover" thường được sử dụng để chỉ người làm hoặc bán găng tay, thể hiện sự liên quan tới ngành thời trang, thể thao và bảo hộ lao động.