Bản dịch của từ Glute trong tiếng Việt

Glute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glute (Noun)

ɡlˈut
ɡlˈut
01

Một cơ mông.

A gluteus muscle.

Ví dụ

Many athletes focus on strengthening their glutes for better performance.

Nhiều vận động viên tập trung vào việc tăng cường cơ mông để cải thiện hiệu suất.

Not everyone understands the importance of strong glutes in sports.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của cơ mông khỏe trong thể thao.

Do you think glutes are essential for social dancing skills?

Bạn có nghĩ rằng cơ mông là cần thiết cho kỹ năng khiêu vũ xã hội không?

Strong glutes are important for overall body strength.

Các cơ mông mạnh mẽ quan trọng cho sức mạnh cơ thể tổng thể.

Neglecting glute exercises can lead to muscle imbalance issues.

Bỏ qua việc tập luyện cơ mông có thể dẫn đến vấn đề mất cân đối cơ bắp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glute

Không có idiom phù hợp