Bản dịch của từ Glute trong tiếng Việt
Glute

Glute (Noun)
Một cơ mông.
A gluteus muscle.
Many athletes focus on strengthening their glutes for better performance.
Nhiều vận động viên tập trung vào việc tăng cường cơ mông để cải thiện hiệu suất.
Not everyone understands the importance of strong glutes in sports.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của cơ mông khỏe trong thể thao.
Do you think glutes are essential for social dancing skills?
Bạn có nghĩ rằng cơ mông là cần thiết cho kỹ năng khiêu vũ xã hội không?
Strong glutes are important for overall body strength.
Các cơ mông mạnh mẽ quan trọng cho sức mạnh cơ thể tổng thể.
Neglecting glute exercises can lead to muscle imbalance issues.
Bỏ qua việc tập luyện cơ mông có thể dẫn đến vấn đề mất cân đối cơ bắp.
"Glute" là thuật ngữ viết tắt của "gluteus", chỉ các cơ lớn ở mông trong cơ thể con người, bao gồm gluteus maximus, gluteus medius và gluteus minimus. Các cơ này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển động của hông và duy trì ổn định cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể dục thể thao và chăm sóc sức khỏe, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "glute" bắt nguồn từ tiếng Latin "glutaeus", xuất phát từ "glutire" có nghĩa là "để ăn" hoặc "để nuốt". Trong tiếng Hy Lạp, từ này tương ứng với "gloutos", chỉ phần cơ mông. Lịch sử từ này phản ánh vai trò quan trọng của các cơ này trong việc hỗ trợ chuyển động của cơ thể. Hiện nay, "glute" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và thể hình để chỉ các cơ mông, liên quan chặt chẽ đến sức mạnh và sự ổn định của cơ thể.
Từ "glute" (viết tắt của gluteus) thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thể hình, sinh lý học và y học thể thao, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về thể dục, các bài tập tăng cường cơ mông hoặc sức khỏe thể chất. Từ này có thể được tìm thấy trong tài liệu học thuật về thể hình hoặc sức khỏe, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc bài luận học thuật, làm giảm tính phổ biến trong các bối cảnh ngôn ngữ khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp