Bản dịch của từ Glutes trong tiếng Việt

Glutes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glutes (Noun)

01

Số nhiều của glute.

Plural of glute.

Ví dụ

Many people exercise their glutes for better overall strength and stability.

Nhiều người tập luyện cơ mông để có sức mạnh và sự ổn định tốt hơn.

Not everyone focuses on their glutes during workouts at the gym.

Không phải ai cũng chú ý đến cơ mông trong các buổi tập ở phòng gym.

Do you think glutes are important for social confidence and posture?

Bạn có nghĩ rằng cơ mông quan trọng cho sự tự tin xã hội và tư thế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glutes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glutes

Không có idiom phù hợp