Bản dịch của từ Glutinousness trong tiếng Việt
Glutinousness

Glutinousness (Noun)
Chất lượng của nếp.
The quality of being glutinous.
The glutinousness of rice is vital in Vietnamese sticky rice dishes.
Độ dính của gạo rất quan trọng trong các món xôi Việt Nam.
The glutinousness of the sauce did not appeal to many guests.
Độ dính của nước sốt không thu hút nhiều khách mời.
Is the glutinousness of this dessert too much for you?
Độ dính của món tráng miệng này có quá nhiều không?
Họ từ
Glutinousness là tính từ chỉ đặc tính dính, nhớt hoặc có khả năng bám dính, thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm có chất liệu dính như gạo nếp. Trong tiếng Anh, “glutinous” được sử dụng cho cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, thuật ngữ này thường liên quan đến việc chế biến món ăn truyền thống và các loại tinh bột tại những nền văn hóa khác nhau.
Từ "glutinousness" xuất phát từ gốc Latin "glutinōsus", có nghĩa là "dính dấp", từ danh từ "gluten", nghĩa là "keo, chất dẻo". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, thường được sử dụng để mô tả tính chất dính hoặc dẻo của các chất lỏng hoặc thực phẩm. Trong ngữ cảnh hiện nay, "glutinousness" chỉ tính chất dính, đặc biệt là trong ẩm thực, nhấn mạnh cảm giác và kết cấu đặc trưng của các món ăn như cơm nếp hoặc sản phẩm bột.
Từ "glutinousness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện liên quan đến thực phẩm hoặc chỉ trạng thái dính, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về đặc điểm của các món ăn hoặc vật liệu. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực ẩm thực, khoa học thực phẩm và nghiên cứu văn hóa nhằm mô tả tính chất dính, như trong các món ăn truyền thống của một số nền văn hóa châu Á.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp