Bản dịch của từ Glutinousness trong tiếng Việt

Glutinousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glutinousness (Noun)

glˈutnəsnɛs
glˈutnəsnɛs
01

Chất lượng của nếp.

The quality of being glutinous.

Ví dụ

The glutinousness of rice is vital in Vietnamese sticky rice dishes.

Độ dính của gạo rất quan trọng trong các món xôi Việt Nam.

The glutinousness of the sauce did not appeal to many guests.

Độ dính của nước sốt không thu hút nhiều khách mời.

Is the glutinousness of this dessert too much for you?

Độ dính của món tráng miệng này có quá nhiều không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glutinousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glutinousness

Không có idiom phù hợp