Bản dịch của từ Go off well trong tiếng Việt

Go off well

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go off well (Phrase)

ɡˈufwˌɛl
ɡˈufwˌɛl
01

Xảy ra theo kế hoạch hoặc hy vọng.

To happen as planned or hoped.

Ví dụ

The community event went off well last Saturday at Central Park.

Sự kiện cộng đồng đã diễn ra tốt đẹp vào thứ Bảy vừa qua tại Công viên Trung tâm.

The party did not go off well due to heavy rain.

Bữa tiệc đã không diễn ra tốt đẹp vì trời mưa lớn.

Did the charity fundraiser go off well last month?

Buổi gây quỹ từ thiện có diễn ra tốt đẹp vào tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go off well/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go off well

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.