Bản dịch của từ Go on tour trong tiếng Việt
Go on tour

Go on tour (Verb)
Để đi du lịch hoặc hành trình.
To go on a tour or journey.
Many artists go on tour to promote their new albums.
Nhiều nghệ sĩ đi lưu diễn để quảng bá album mới của họ.
They do not go on tour during the winter months.
Họ không đi lưu diễn trong những tháng mùa đông.
Do musicians often go on tour in the summer?
Nhạc sĩ có thường đi lưu diễn vào mùa hè không?
Cụm từ "go on tour" đề cập đến hành động đi du lịch hoặc tham gia một chuyến đi nhằm mục đích biểu diễn, khám phá hoặc quảng bá. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật để chỉ chuyến lưu diễn của các nghệ sĩ. Ở tiếng Anh Mỹ, cụm này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể gắn liền với các hoạt động du lịch trong nước hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách phát âm hoặc viết.
Cụm từ "go on tour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "quay vòng". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp, nơi "tour" chỉ hành trình hoặc chuyến đi. Trong lịch sử, khái niệm "tour" liên quan đến việc khám phá nhiều địa điểm khác nhau, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc du lịch. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển đến nhiều địa điểm cho mục đích biểu diễn hoặc quảng bá.
Cụm từ "go on tour" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc thảo luận về du lịch và sự kiện âm nhạc là phổ biến. Từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh giải trí, như tour diễn của nghệ sĩ hoặc sự kiện thể thao. Nó thể hiện ý tưởng di chuyển đến nhiều địa điểm khác nhau để biểu diễn hoặc tham gia các hoạt động, thường liên quan đến trải nghiệm văn hóa hoặc giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp