Bản dịch của từ Go through with something trong tiếng Việt
Go through with something

Go through with something (Phrase)
Tiếp tục việc gì đó cho đến khi nó được hoàn thành.
To continue with something until it is completed.
She decided to go through with the plan despite the risks.
Cô ấy quyết định tiếp tục với kế hoạch mặc dù có rủi ro.
He didn't want to go through with the agreement without more information.
Anh ấy không muốn tiếp tục với thỏa thuận mà không có thông tin thêm.
Did they go through with the project or abandon it halfway?
Họ đã tiếp tục với dự án hay bỏ cuộc giữa chừng?
Cụm động từ "go through with something" có nghĩa là thực hiện hoặc hoàn thành một kế hoạch, quyết định hoặc hành động mặc dù có thể gặp khó khăn. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người quyết định tiến hành một việc đã dự định, bất chấp rào cản. Khác với cách diễn đạt trong tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phiên bản "go through with it" nhiều hơn, nhưng cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "go through with something" có nguồn gốc từ động từ "go" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "gan". "Through" có nguồn gốc từ tiếng Latin "per" và "with" là từ có nguồn gốc Anglo-Saxon. Cụm từ này có lịch sử phát triển từ nghĩa đen của việc đi qua một không gian đến nghĩa chuyển tải hơn, hiện nay mang ý nghĩa thực hiện một hành động đã định, thường là một quyết định hoặc cam kết, thể hiện tính kiên định và sự đồng thuận.
Cụm từ "go through with something" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc thực hiện một kế hoạch, quyết định hoặc cam kết dù có khó khăn. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nơi người nói nhấn mạnh tính quyết tâm trong việc hoàn thành một nhiệm vụ hay dự án cụ thể.