Bản dịch của từ Go through with something trong tiếng Việt

Go through with something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go through with something (Phrase)

ɡˈoʊ θɹˈu wˈɪð sˈʌmθɨŋ
ɡˈoʊ θɹˈu wˈɪð sˈʌmθɨŋ
01

Tiếp tục việc gì đó cho đến khi nó được hoàn thành.

To continue with something until it is completed.

Ví dụ

She decided to go through with the plan despite the risks.

Cô ấy quyết định tiếp tục với kế hoạch mặc dù có rủi ro.

He didn't want to go through with the agreement without more information.

Anh ấy không muốn tiếp tục với thỏa thuận mà không có thông tin thêm.

Did they go through with the project or abandon it halfway?

Họ đã tiếp tục với dự án hay bỏ cuộc giữa chừng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go through with something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go through with something

Không có idiom phù hợp