Bản dịch của từ Goatherd trong tiếng Việt

Goatherd

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goatherd (Noun)

gˈoʊthɝɹd
gˈoʊthɝɹd
01

Người chăn dê.

A person who tends goats.

Ví dụ

The goatherd watched over his flock near the village of Hilltown.

Người chăn dê đã canh chừng đàn dê gần làng Hilltown.

The goatherd does not leave his goats unattended during the day.

Người chăn dê không để đàn dê của mình không có người trông coi.

Is the goatherd responsible for feeding the goats every day?

Người chăn dê có trách nhiệm cho dê ăn mỗi ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goatherd/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goatherd

Không có idiom phù hợp