Bản dịch của từ Goatherd trong tiếng Việt
Goatherd

Goatherd (Noun)
Người chăn dê.
A person who tends goats.
The goatherd watched over his flock near the village of Hilltown.
Người chăn dê đã canh chừng đàn dê gần làng Hilltown.
The goatherd does not leave his goats unattended during the day.
Người chăn dê không để đàn dê của mình không có người trông coi.
Is the goatherd responsible for feeding the goats every day?
Người chăn dê có trách nhiệm cho dê ăn mỗi ngày không?
Họ từ
Từ "goatherd" chỉ người chăn dê, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc đời sống chăn nuôi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "h" hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, vai trò của người chăn dê có thể thay đổi tùy theo văn hóa và địa lý, phản ánh sự đa dạng trong nghề nghiệp nông thôn.
Từ "goatherd" xuất phát từ hai thành phần: "goat" (dê) và "herd" (chăn dắt). "Goat" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *gaitaz, trong khi "herd" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *herdō, mang nghĩa là "chăn dắt" hoặc "nhóm". Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh vai trò của người chăn dắt trong xã hội nông nghiệp, khi mà việc chăn nuôi dê không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn gắn liền với văn hóa và kinh tế. Ngày nay, "goatherd" được sử dụng để chỉ người chăm sóc và quản lý đàn dê, minh họa cho sự tiến triển của nghề nghiệp này qua các thời kỳ.
Từ "goatherd" (người chăn dê) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc văn hóa, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc thảo luận về nghề nghiệp truyền thống ở các vùng quê, do đó ít xuất hiện trong các tình huống chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp