Bản dịch của từ Godfathers trong tiếng Việt
Godfathers

Godfathers (Noun)
Số nhiều của bố già.
Plural of godfather.
My godfathers helped me during my difficult times in college.
Các cha đỡ đầu của tôi đã giúp tôi trong những lúc khó khăn ở trường.
Many people do not have godfathers to support them socially.
Nhiều người không có cha đỡ đầu để hỗ trợ họ về mặt xã hội.
Do you think godfathers play an important role in our lives?
Bạn có nghĩ rằng các cha đỡ đầu đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống không?
Dạng danh từ của Godfathers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Godfather | Godfathers |
Họ từ
Từ "godfathers" được hiểu là những người bảo hộ hoặc người có vai trò cha đỡ đầu trong một bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội, thường gắn liền với việc bảo vệ và hướng dẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "godfather" chủ yếu được sử dụng để chỉ người bảo hộ trong các nghi lễ tôn giáo. Tuy nhiên, trong bối cảnh khác, từ này cũng có thể chỉ những người có sức ảnh hưởng trong tội phạm có tổ chức. Cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "godfather" xuất phát từ tiếng Latin "pater" có nghĩa là "cha", kết hợp với tiền tố "god" từ tiếng Anh cổ "god", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "gōda". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ người đứng ra bảo lãnh hay tham gia trong lễ rửa tội, tượng trưng cho sự hướng dẫn tâm linh. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một người đàn ông có vai trò bảo vệ, hướng dẫn trong một mối quan hệ gia đình hoặc xã hội.
Từ "godfathers" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về các vai trò quan trọng hoặc sự bảo trợ. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được dùng để bàn luận về ảnh hưởng của các nhân vật vĩ đại, hoặc khai thác chủ đề văn hóa và gia đình. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, liên quan đến các nhân vật lãnh đạo trong các tổ chức hoặc phim ảnh.