Bản dịch của từ Godly trong tiếng Việt
Godly

Godly (Adjective)
Sùng đạo tôn giáo; ngoan đạo.
Devoutly religious pious.
The churchgoer was known for her godly behavior.
Người đến nhà thờ nổi tiếng với hành vi thiêng liêng.
The community admired his godly acts of kindness.
Cộng đồng ngưỡng mộ những hành động thiêng liêng của anh ấy.
Her godly beliefs guided her in times of hardship.
Niềm tin thiêng liêng của cô ấy hướng dẫn cô ấy trong những thời kỳ khó khăn.
Dạng tính từ của Godly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Godly Chúa | Godlier Godlier | Godliest Chúa thượng nhất |
Godly Chúa | More godly Thánh thiện hơn | Most godly Thánh thiện nhất |
Họ từ
Từ "godly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là thuộc về thần thánh, thể hiện sự cao cả, toàn diện và vượt trội qua hình thức hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "godly" được sử dụng tương tự, mặc dù có thể xuất hiện một số sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Từ này thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất tích cực, như lòng từ bi hay trí tuệ, nên có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết lý.
Từ "godly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "godlice", trong đó "god" có nghĩa là "thần" và hậu tố "-ly" thể hiện tính chất. Tiếng Latin tương ứng là "divinus", nghĩa là "thuộc về thần thánh". Lịch sử từ này phản ánh niềm tin tôn thờ và sự thần thánh hóa của con người trong nhiều nền văn hóa. Hiện tại, "godly" chỉ sự sở hữu những phẩm chất thần thánh, hoặc sự xuất sắc vượt trội, thể hiện sự kết nối sâu sắc với ý tưởng về sự hoàn hảo và thiêng liêng.
Từ "godly" có tần suất xuất hiện khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nói và bài viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, "godly" thường được sử dụng để miêu tả hành vi, tính cách hoặc phẩm chất mà con người cho là siêu phàm, đáng khen ngợi hay có nguồn gốc thần thánh. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận văn học hoặc triết học liên quan đến giá trị và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp