Bản dịch của từ Devoutly trong tiếng Việt

Devoutly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devoutly (Adverb)

dɪvˈaʊtli
dɪvˈaʊtli
01

Một cách sùng đạo; với cảm giác tôn giáo sâu sắc hoặc cam kết.

In a devout manner with deep religious feeling or commitment.

Ví dụ

Many devoutly religious people volunteer at local shelters every weekend.

Nhiều người có đức tin tôn thờ tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.

She does not devoutly follow any specific religious practices or rituals.

Cô ấy không thực hành hay theo đuổi nghi lễ tôn giáo nào một cách tôn thờ.

Do you think people worship devoutly in modern society today?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tôn thờ một cách chân thành trong xã hội hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devoutly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devoutly

Không có idiom phù hợp