Bản dịch của từ Devoutly trong tiếng Việt
Devoutly

Devoutly (Adverb)
Một cách sùng đạo; với cảm giác tôn giáo sâu sắc hoặc cam kết.
In a devout manner with deep religious feeling or commitment.
Many devoutly religious people volunteer at local shelters every weekend.
Nhiều người có đức tin tôn thờ tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
She does not devoutly follow any specific religious practices or rituals.
Cô ấy không thực hành hay theo đuổi nghi lễ tôn giáo nào một cách tôn thờ.
Do you think people worship devoutly in modern society today?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tôn thờ một cách chân thành trong xã hội hiện đại hôm nay không?
Họ từ
Từ "devoutly" là trạng từ diễn đạt sự tôn thờ chân thành và sâu sắc, thường liên quan đến niềm tin tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm một cách chân thành và tận tâm, như cầu nguyện hay thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa và cách viết.
Từ "devoutly" xuất phát từ tiếng Latinh "devotus", có nghĩa là "tận tâm" hoặc "được hiến dâng". Chữ này được hình thành từ tiền tố "de-" (khỏi) và động từ "voveo" (hứa nguyện). Trong các thế kỷ, từ này đã phát triển để chỉ sự thánh thiện và lòng sùng kính trong tín ngưỡng tôn giáo. Hiện tại, "devoutly" thường được sử dụng để mô tả hành động thể hiện sự thành tâm và chân thành trong các nghi lễ tôn giáo hoặc trong lối sống đạo đức.
Từ "devoutly" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc đức tin được khai thác. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc niềm tin của một cá nhân liên quan đến hoạt động thờ cúng hoặc các thực hành tâm linh, thường nhằm nhấn mạnh sự chân thành và sâu sắc trong cảm xúc tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp