Bản dịch của từ Gold mine trong tiếng Việt
Gold mine

Gold mine (Noun)
Nơi khai thác vàng.
A place where gold is mined.
The old gold mine attracted many tourists last summer in California.
Mỏ vàng cũ thu hút nhiều du khách vào mùa hè năm ngoái ở California.
The gold mine did not operate during the economic downturn last year.
Mỏ vàng đã không hoạt động trong thời kỳ suy thoái kinh tế năm ngoái.
Is the gold mine near the city still open for visitors?
Mỏ vàng gần thành phố còn mở cửa cho du khách không?
"Gold mine" là một thuật ngữ chỉ khu vực khai thác vàng, thường là một mỏ chứa đựng kim loại quý này. Từ "gold" trong tiếng Anh có nghĩa là vàng, trong khi "mine" có nghĩa là mỏ hoặc khai thác. Về mặt ngữ nghĩa, "gold mine" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ một nguồn tài nguyên phong phú hoặc một cơ hội có lợi. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết tương đối giống nhau, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ ở một số âm vị cụ thể.
Từ "gold mine" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "gold" (vàng) và "mine" (mỏ). "Gold" xuất phát từ tiếng Old English "geolu", mang nghĩa là màu vàng, thể hiện giá trị và sự quý hiếm. "Mine" bắt nguồn từ tiếng Latin "mina", chỉ việc khai thác khoáng sản. Sự kết hợp này phản ánh hoạt động khai thác vàng, một tài nguyên quý giá, và chỉ ra sự liên quan mật thiết giữa tài nguyên thiên nhiên và giá trị kinh tế trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "gold mine" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được dùng trong các bối cảnh nghiên cứu, kinh tế, hoặc môi trường để chỉ một nguồn tài nguyên phong phú. Trong tiếng Anh, "gold mine" không chỉ ám chỉ mỏ vàng mà còn được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả nguồn lợi nhuận tiềm năng trong các lĩnh vực khác. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm báo cáo về tài chính, công nghiệp khai thác, và thảo luận về cơ hội đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp