Bản dịch của từ Gold mine trong tiếng Việt

Gold mine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold mine (Noun)

goʊld maɪn
goʊld maɪn
01

Nơi khai thác vàng.

A place where gold is mined.

Ví dụ

The old gold mine attracted many tourists last summer in California.

Mỏ vàng cũ thu hút nhiều du khách vào mùa hè năm ngoái ở California.

The gold mine did not operate during the economic downturn last year.

Mỏ vàng đã không hoạt động trong thời kỳ suy thoái kinh tế năm ngoái.

Is the gold mine near the city still open for visitors?

Mỏ vàng gần thành phố còn mở cửa cho du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold mine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold mine

Không có idiom phù hợp