Bản dịch của từ Gold miner trong tiếng Việt
Gold miner

Gold miner (Noun)
Một người khai thác vàng.
A person who mines for gold.
The gold miner discovered a large nugget in the river.
Người khai thác vàng phát hiện một viên vàng lớn trong sông.
Not every gold miner strikes it rich in their lifetime.
Không phải tất cả người khai thác vàng trở nên giàu có trong đời họ.
Gold miner (Noun Countable)
Một người khai thác vàng.
A person who mines for gold.
The gold miner discovered a large nugget in the river.
Người khai thác vàng phát hiện một viên nén lớn trong sông.
Not every gold miner strikes it rich with their findings.
Không phải người khai thác vàng nào cũng trở nên giàu có với những phát hiện của họ.
"Gold miner" là cụm danh từ chỉ người khai thác vàng, thường làm việc trong các mỏ vàng hoặc khu vực có trữ lượng vàng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "gold miner" có thể gợi nhớ đến những cuộc tìm kiếm vàng lịch sử, đặc biệt là trong thời kỳ "Cuộc tìm vàng California" ở Mỹ.
Từ "gold miner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "gold" xuất phát từ từ tiếng Anglo-Saxon "geolu", nghĩa là "màu vàng", và "miner" đến từ từ Latinh "minere", nghĩa là "khai thác". Ngành khai thác vàng phát triển từ thế kỷ 19, gắn liền với cơn sốt vàng tại Mỹ. Thời kỳ này đã định hình khái niệm người khai thác vàng, thể hiện sự tìm kiếm và trục lợi từ tài nguyên thiên nhiên quý giá, hiện nay vẫn mang ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh kinh tế và văn hóa.
Cụm từ "gold miner" xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Listening, liên quan đến chủ đề kinh tế và lịch sử. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về nghề nghiệp, tài nguyên thiên nhiên hoặc ảnh hưởng của khai thác mỏ tới xã hội. Ngoài ra, "gold miner" thường được nhắc đến trong nghiên cứu về ngành công nghiệp khai thác, thảo luận trong các phương tiện truyền thông hoặc tài liệu khoa học, liên quan đến sự phát triển kinh tế khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp