Bản dịch của từ Gold miner trong tiếng Việt

Gold miner

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold miner (Noun)

goʊld mˈaɪnəɹ
goʊld mˈaɪnəɹ
01

Một người khai thác vàng.

A person who mines for gold.

Ví dụ

The gold miner discovered a large nugget in the river.

Người khai thác vàng phát hiện một viên vàng lớn trong sông.

Not every gold miner strikes it rich in their lifetime.

Không phải tất cả người khai thác vàng trở nên giàu có trong đời họ.

Gold miner (Noun Countable)

goʊld mˈaɪnəɹ
goʊld mˈaɪnəɹ
01

Một người khai thác vàng.

A person who mines for gold.

Ví dụ

The gold miner discovered a large nugget in the river.

Người khai thác vàng phát hiện một viên nén lớn trong sông.

Not every gold miner strikes it rich with their findings.

Không phải người khai thác vàng nào cũng trở nên giàu có với những phát hiện của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold miner/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.