Bản dịch của từ Goldsmith trong tiếng Việt
Goldsmith

Goldsmith (Noun)
Người làm đồ vàng.
A person who makes gold articles.
The goldsmith crafted beautiful rings for the wedding in 2022.
Người thợ kim hoàn đã chế tác những chiếc nhẫn đẹp cho đám cưới năm 2022.
The goldsmith does not sell silver jewelry at his shop.
Người thợ kim hoàn không bán trang sức bạc tại cửa hàng của mình.
Did the goldsmith create the trophy for the local tournament?
Người thợ kim hoàn đã tạo ra chiếc cúp cho giải đấu địa phương chưa?
Dạng danh từ của Goldsmith (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goldsmith | Goldsmiths |
Họ từ
"Goldsmith" là thuật ngữ chỉ một nghệ nhân chế tác trang sức hoặc các sản phẩm từ vàng và kim loại quý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả British English và American English, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng: tại Anh, từ này phổ biến hơn trong lĩnh vực nghệ thuật và di sản, trong khi tại Mỹ, nó thường liên quan đến thương mại và sản xuất. Goldsmith cũng có thể chỉ một người sở hữu và điều hành cửa hàng vàng.
Từ "goldsmith" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "gold" (vàng) và "smith" (người thợ), trong đó "smith" xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "smiðaz", mang nghĩa là người rèn, thợ kim loại. Chức năng của thợ vàng không chỉ bao gồm việc chế tác đồ trang sức mà còn liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm từ vàng, phản ánh sự quý giá của kim loại này trong xã hội. "Goldsmith" đã phát triển thành một thuật ngữ专用 để chỉ những nghệ nhân có kỹ năng cao trong việc làm đồ trang sức và sản phẩm bằng vàng.
Từ "goldsmith" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn hóa và lịch sử. Trong ngữ cảnh chung, "goldsmith" thường được sử dụng để miêu tả những người thợ kim hoàn, chuyên chế tác và sửa chữa trang sức từ vàng. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, nghệ thuật và nghề thủ công truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp