Bản dịch của từ Good guy trong tiếng Việt

Good guy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good guy (Phrase)

gʊd gaɪ
gʊd gaɪ
01

Một cụm từ.

A phrase.

Ví dụ

He is a good guy who always helps others.

Anh ấy là một người đàn ông tốt luôn giúp đỡ người khác.

She is not a good guy, so people don't trust her.

Cô ấy không phải là người đàn ông tốt, vì vậy mọi người không tin tưởng cô ấy.

Is he a good guy that you would recommend for the job?

Anh ấy có phải là người đàn ông tốt mà bạn sẽ giới thiệu cho công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good guy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good guy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.