Bản dịch của từ Good morals trong tiếng Việt
Good morals

Good morals (Idiom)
Phẩm chất đạo đức tốt.
Good moral character.
She always helps others, showing good morals.
Cô ấy luôn giúp đỡ người khác, thể hiện phẩm hạnh tốt.
Volunteering at shelters reflects good morals in society.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn phản ánh phẩm hạnh tốt trong xã hội.
Teaching children kindness instills good morals early on.
Dạy trẻ em lòng tốt giúp truyền đạt phẩm hạnh tốt từ sớm.
"Good morals" là một cụm từ chỉ những nguyên tắc đạo đức tốt, thể hiện các giá trị tích cực như trung thực, công bằng và lòng từ bi trong hành vi và suy nghĩ của con người. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, tâm linh và văn hóa, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng một nhân cách tích cực. Trong ngữ cảnh cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "good morals" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách diễn đạt.
Thuật ngữ "good morals" xuất phát từ tiếng Latinh "mores", có nghĩa là phong tục, thói quen. Từ "morals" thường được sử dụng để chỉ các nguyên tắc đạo đức điều chỉnh hành vi con người. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, từ việc mô tả các quy tắc xã hội cơ bản đến việc nhấn mạnh các giá trị cá nhân. Kết nối với nghĩa hiện tại, "good morals" thể hiện một tập hợp các chuẩn mực đánh dấu những hành vi được coi là đúng đắn và có lợi cho cộng đồng.
"Good morals" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, tập trung vào chủ đề đạo đức và giá trị cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, xã hội và triết học, nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong hành vi con người và quyết định. Nó thường liên quan đến các vấn đề về trách nhiệm cá nhân và ảnh hưởng đến cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
