Bản dịch của từ Good morals trong tiếng Việt

Good morals

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good morals (Idiom)

ˈɡʊdˈmɔ.rəlz
ˈɡʊdˈmɔ.rəlz
01

Phẩm chất đạo đức tốt.

Good moral character.

Ví dụ

She always helps others, showing good morals.

Cô ấy luôn giúp đỡ người khác, thể hiện phẩm hạnh tốt.

Volunteering at shelters reflects good morals in society.

Tình nguyện tại các nơi trú ẩn phản ánh phẩm hạnh tốt trong xã hội.

Teaching children kindness instills good morals early on.

Dạy trẻ em lòng tốt giúp truyền đạt phẩm hạnh tốt từ sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good morals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Someone who can tell jokes at the right time to keep everyone's mood up would be for workplace [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Good morals

Không có idiom phù hợp