Bản dịch của từ Googol trong tiếng Việt
Googol

Googol (Noun)
Số 1 theo sau là 100 số 0.
The number 1 followed by 100 zeroes.
A googol is an extremely large number often used in mathematics.
Một googol là một số cực lớn thường được sử dụng trong toán học.
There is not a single googol in everyday social interactions.
Không có một googol nào trong các tương tác xã hội hàng ngày.
Can you imagine a googol of social media posts in a day?
Bạn có thể tưởng tượng một googol bài đăng trên mạng xã hội trong một ngày không?
Dạng danh từ của Googol (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Googol | Googols |
Họ từ
"Googol" là một thuật ngữ toán học dùng để chỉ số 10 lũy thừa 100, tức là 1 theo sau 100 số không. Thuật ngữ này được nhà toán học Edward Kasner đặt ra vào năm 1938 và đã nhanh chóng trở thành một biểu tượng cho kích thước cực kỳ lớn. Từ "googol" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến toán học, lý thuyết tập hợp, và giải thích quy mô trong các lĩnh vực khoa học máy tính.
Từ "googol" bắt nguồn từ thuật ngữ được đặt ra bởi nhà toán học Edward Kasner vào năm 1938, với nguồn gốc từ tiếng Latinh trong việc chỉ số lượng rất lớn. Thuật ngữ này mô tả số 10 mũ 100 và được giới thiệu để minh họa khái niệm về những con số vô cùng lớn trong toán học. Kể từ đó, "googol" đã trở thành biểu tượng cho sự khổng lồ và thường được trích dẫn trong các cuộc thảo luận về quy mô trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ "googol" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến toán học hoặc giới thiệu khái niệm về số lượng lớn. Ngoài ra, "googol" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin hoặc chủ đề liên quan đến sự phát triển của Internet, như tên gọi của hãng công nghệ Google.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp