Bản dịch của từ Googol trong tiếng Việt

Googol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Googol (Noun)

gˈugɑl
gˈugɑl
01

Số 1 theo sau là 100 số 0.

The number 1 followed by 100 zeroes.

Ví dụ

A googol is an extremely large number often used in mathematics.

Một googol là một số cực lớn thường được sử dụng trong toán học.

There is not a single googol in everyday social interactions.

Không có một googol nào trong các tương tác xã hội hàng ngày.

Can you imagine a googol of social media posts in a day?

Bạn có thể tưởng tượng một googol bài đăng trên mạng xã hội trong một ngày không?

Dạng danh từ của Googol (Noun)

SingularPlural

Googol

Googols

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/googol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Googol

Không có idiom phù hợp