Bản dịch của từ Goos trong tiếng Việt
Goos

Goos (Noun)
Số nhiều của goo.
Plural of goo.
The goos were scattered around the park after the event.
Các goos đã được phân tán xung quanh công viên sau sự kiện.
There were not many goos left for the children to play with.
Không còn nhiều goos để trẻ em chơi.
Did you see how the goos were used in the game?
Bạn đã thấy cách các goos được sử dụng trong trò chơi chưa?
Họ từ
Từ "goose" trong tiếng Anh chỉ về loài chim nước thuộc họ vịt, thường có tính cách nhút nhát và sống thành đàn. Trong tiếng Anh Anh, từ này phân biệt với "geese" khi chỉ số nhiều, gần như không có sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, "goose" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ nghĩa riêng ở một số thành ngữ như "to goose" (thúc ép) hoặc "silly goose" (người ngớ ngẩn), phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng của từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "goose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gōs", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gans" và có nguồn gốc Latin là "anser". Trong quá trình phát triển, từ này chỉ việc gọi tên đặc biệt cho loài chim di cư, thường được nuôi để lấy thịt và trứng. Ngày nay, "goose" không chỉ ám chỉ loài chim mà còn được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ, thể hiện nghĩa bóng trong văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "goose" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc và nghe với nội dung liên quan đến động vật hoặc ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "goose" thường được nhắc đến trong văn hóa ẩm thực (như món thịt ngỗng) hoặc trong các thành ngữ. Hơn nữa, từ này cũng có thể được dùng trong bối cảnh hài hước hoặc châm biếm khi đề cập đến hành động hoặc trạng thái ngốc nghếch.