Bản dịch của từ Gooseneck trong tiếng Việt

Gooseneck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gooseneck (Noun)

ɡˈusnɛks
ɡˈusnɛks
01

Cổ dài cong như cổ ngỗng.

A long curved neck as of a goose.

Ví dụ

The gooseneck of the lamp was adjustable for better lighting.

Cổ ngỗng của đèn có thể điều chỉnh để có ánh sáng tốt hơn.

She disliked the gooseneck design of the microphone, finding it impractical.

Cô ấy không thích thiết kế cổ ngỗng của micro, thấy nó không thực tế.

Is the gooseneck on the camera flexible enough to capture all angles?

Cổ ngỗng trên máy ảnh có đủ linh hoạt để chụp được tất cả góc độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gooseneck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gooseneck

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.