Bản dịch của từ Gooseneck trong tiếng Việt
Gooseneck

Gooseneck (Noun)
Cổ dài cong như cổ ngỗng.
A long curved neck as of a goose.
The gooseneck of the lamp was adjustable for better lighting.
Cổ ngỗng của đèn có thể điều chỉnh để có ánh sáng tốt hơn.
She disliked the gooseneck design of the microphone, finding it impractical.
Cô ấy không thích thiết kế cổ ngỗng của micro, thấy nó không thực tế.
Is the gooseneck on the camera flexible enough to capture all angles?
Cổ ngỗng trên máy ảnh có đủ linh hoạt để chụp được tất cả góc độ không?
Họ từ
Từ "gooseneck" ám chỉ một cấu trúc hoặc hình dạng giống như cổ của một con ngỗng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút. "Gooseneck" thường dùng để chỉ các thiết bị khi chúng có dạng cong giống như cổ ngỗng, ví dụ như các loại giá đỡ hoặc ống dẫn.
Từ "gooseneck" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "goose" (ngỗng) và "neck" (cổ). Sự kết hợp này mô tả hình dáng của phần cổ dài và cong giống như cổ của một con ngỗng. Từ thế kỷ 19, "gooseneck" đã được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, chẳng hạn như trong cách mô tả các thanh nối hoặc ống dẫn có hình dáng tương tự. Ngày nay, từ này không chỉ biểu thị hình dạng mà còn ám chỉ đến các ứng dụng trong ngành công nghiệp và chế tạo.
Từ "gooseneck" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến kỹ thuật hoặc mô tả hình dạng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "gooseneck" được sử dụng để chỉ các loại ống hoặc cấu trúc có dạng cong giống như cổ ngỗng, thường xuất hiện trong thiết kế cơ khí hoặc xây dựng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể sử dụng trong mô tả thiết bị hoặc đồ vật có hình dáng tương tự, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp