Bản dịch của từ Gorgoneion trong tiếng Việt
Gorgoneion
Noun [U/C]
Gorgoneion (Noun)
01
Một đại diện của đầu của một gorgon.
A representation of a gorgons head.
Ví dụ
The gorgoneion is a symbol of protection in ancient Greek art.
Gorgoneion là biểu tượng bảo vệ trong nghệ thuật Hy Lạp cổ đại.
Many people do not recognize the gorgoneion in modern decorations.
Nhiều người không nhận ra gorgoneion trong trang trí hiện đại.
Is the gorgoneion still used in contemporary social symbols today?
Gorgoneion có còn được sử dụng trong biểu tượng xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gorgoneion
Không có idiom phù hợp