Bản dịch của từ Goss trong tiếng Việt
Goss

Goss (Noun)
Chuyện phiếm.
She loves to spread goss about her coworkers.
Cô ấy thích lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của mình.
The goss at the party was all about the scandal.
Những lời đồn đãi tại buổi tiệc đều xoay quanh vụ bê bối.
Avoid engaging in goss to maintain good relationships.
Tránh tham gia vào việc đồn đại để duy trì mối quan hệ tốt.
Dạng danh từ của Goss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goss | - |
Họ từ
Goss là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Middle English "gose", có nghĩa là “ngỗng”. Trong ngữ cảnh hiện đại, goss thường được sử dụng theo nghĩa slang, chỉ việc buôn chuyện một cách không chính thức hoặc truyền bá thông tin. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng phong cách diễn đạt có thể có sự khác biệt nhất định trong cách phát âm và ngữ điệu.
Từ "goss" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "gosa", có nghĩa là "ngỗng". Trải qua các thế kỷ, từ này đã phát triển để chỉ một nhóm các loài chim trong họ Anseridae cũng như để ám chỉ đến phần lông mềm của chúng. Hiện nay, "goss" thường được sử dụng để chỉ sự tán gẫu, bàn tán, thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa từ những cuộc trò chuyện thường nhật liên quan đến động vật đến những câu chuyện xã hội.
Từ "goss" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường mang ý nghĩa "nói chuyện phiếm" hay "tin đồn". Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "goss" thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức, như trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè về sự kiện hoặc tin tức liên quan đến người khác.