Bản dịch của từ Goss trong tiếng Việt
Goss
Noun [U/C]
Goss (Noun)
gˈɔs
gˈɔs
01
Chuyện phiếm.
Ví dụ
She loves to spread goss about her coworkers.
Cô ấy thích lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của mình.
The goss at the party was all about the scandal.
Những lời đồn đãi tại buổi tiệc đều xoay quanh vụ bê bối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Goss
Không có idiom phù hợp