Bản dịch của từ Gossiped trong tiếng Việt

Gossiped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gossiped (Verb)

ɡˈɑsəpt
ɡˈɑsəpt
01

Tham gia vào việc buôn chuyện hoặc lan truyền tin đồn.

To engage in gossip or spread rumors.

Ví dụ

She gossiped about her classmates during the break time.

Cô ấy đã ngồi chuyện xấu về bạn học trong giờ nghỉ.

He never gossiped because he believed in minding his own business.

Anh ấy không bao giờ nói chuyện xấu vì tin vào việc của mình.

Did they gossip about the new teacher at the school yesterday?

Họ có nói chuyện xấu về giáo viên mới ở trường hôm qua không?

Dạng động từ của Gossiped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gossip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gossiped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gossiped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gossips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gossiping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gossiped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] In contrast, a house which stands out in the neighbourhood could potentially make its owner the target of or burglary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Once in a while, I invite my friends to pay a visit to the nearby shopping centre to have a cup of coffee and about what has happened recently [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Inside a coffee shop, it is common to see a group of young men discussing a recent men's football match, while women show a greater preference for discussing other topics like shopping for celebrity [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Gossiped

Không có idiom phù hợp