Bản dịch của từ Gossiped trong tiếng Việt
Gossiped

Gossiped (Verb)
She gossiped about her classmates during the break time.
Cô ấy đã ngồi chuyện xấu về bạn học trong giờ nghỉ.
He never gossiped because he believed in minding his own business.
Anh ấy không bao giờ nói chuyện xấu vì tin vào việc của mình.
Did they gossip about the new teacher at the school yesterday?
Họ có nói chuyện xấu về giáo viên mới ở trường hôm qua không?
Dạng động từ của Gossiped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gossip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gossiped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gossiped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gossips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gossiping |
Họ từ
Từ "gossiped" là dạng quá khứ của động từ "gossip", có nghĩa là bàn tán, thường liên quan đến những thông tin không chính thức hoặc tin đồn về đời sống riêng tư của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "gossiped" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được coi là thiếu tôn trọng. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /ˈɡɒsɪpt/, còn trong tiếng Anh Anh là /ˈɡɒsɪpt/ nhưng có thể nhấn mạnh khác trong âm điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


