Bản dịch của từ Government-issued stamps trong tiếng Việt
Government-issued stamps

Government-issued stamps (Phrase)
Tem do chính phủ sản xuất và phân phối chính thức.
Stamps that are officially produced and distributed by the government.
The government-issued stamps are crucial for mailing letters in America.
Tem do chính phủ phát hành rất quan trọng cho việc gửi thư ở Mỹ.
Government-issued stamps are not accepted for international packages.
Tem do chính phủ phát hành không được chấp nhận cho các gói quốc tế.
Are government-issued stamps available at local post offices in New York?
Tem do chính phủ phát hành có sẵn tại các bưu điện địa phương ở New York không?
Tem được phát hành bởi chính phủ là các loại tem do các cơ quan nhà nước sản xuất và phân phối, thường được sử dụng trong các giao dịch bưu chính hoặc để thuế. Tại Mỹ, thuật ngữ này được biết đến rộng rãi với cụm "government-issued stamps", trong khi tại Anh, nó có thể được gọi là "official stamps". Tuy nhiên, về mặt sử dụng, hai cụm từ này có thể đồng nghĩa nhưng thường mang ý nghĩa đặc trưng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và quy định pháp lý của từng quốc gia.
Thuật ngữ "tem" bắt nguồn từ tiếng Latin "stampa", có nghĩa là "dấu ấn" hay "ấn phẩm". Trong lịch sử, tem được sử dụng để xác nhận tính hợp lệ của tài liệu cũng như thu thuế. Sự phát triển của các loại tem được cấp phát bởi chính phủ thể hiện mối liên hệ giữa việc quản lý nhà nước và tài chính công. Ngày nay, "tem" không chỉ được sử dụng trong văn bản mà còn biểu thị quyền lực và kiểm soát của một chính phủ đối với các giao dịch thương mại.
Cụm từ "government-issued stamps" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu các chủ đề liên quan đến luật và hành chính. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ các tem bưu chính do chính phủ phát hành, thường gặp trong các thảo luận về thuế, tài chính hoặc các dịch vụ bưu chính. Việc sử dụng cụm từ này giúp làm rõ vai trò của nhà nước trong quản lý và phát hành các biểu trưng chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp