Bản dịch của từ Goyim trong tiếng Việt
Goyim

Goyim (Noun)
Số nhiều của goy.
Plural of goy.
Many goyim attended the cultural festival in New York last summer.
Nhiều goyim đã tham dự lễ hội văn hóa ở New York mùa hè qua.
Not all goyim understand the significance of Jewish traditions.
Không phải tất cả goyim đều hiểu ý nghĩa của các truyền thống Do Thái.
Do goyim participate in interfaith dialogues in your community?
Goyim có tham gia vào các cuộc đối thoại liên tôn ở cộng đồng bạn không?
Họ từ
"Goyim" là một từ tiếng Hy Lạp, được sử dụng trong tiếng Do Thái để chỉ những người không phải là người Do Thái. Trong các bối cảnh tôn giáo và văn hóa, từ này có thể mang ý nghĩa trung tính hoặc mang tính hàm ý, phụ thuộc vào cách sử dụng trong từng tình huống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phiên âm hoặc nghĩa, nhưng trong giao tiếp, từ này thường lưu ý đến tính đa dạng văn hóa và tôn giáo trong xã hội hiện đại.
Từ "goyim" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, bắt nguồn từ tiếng Hebrew "goy", có nghĩa là "dân tộc" hoặc "người dân". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các dân tộc không phải Do Thái trong Kinh Thánh, phản ánh quan hệ giữa người Do Thái và các dân tộc khác. Qua thời gian, "goyim" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ và văn hóa Do Thái để chỉ những người không thuộc tôn giáo hoặc nền văn hóa Do Thái, giữ lại ngữ nghĩa phân biệt như trong lịch sử.
Từ "goyim" được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Ý và tiếng Do Thái, thường dùng để chỉ những người không phải là người Do Thái. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này trong bốn thành phần của IELTS khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc đối thoại liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các tình huống thường gặp, "goyim" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng văn hóa hoặc trong nghiên cứu về tôn giáo.