Bản dịch của từ Gracefulness trong tiếng Việt
Gracefulness

Gracefulness (Noun)
Phẩm chất của sự duyên dáng.
The quality of being graceful.
Her gracefulness made the event feel more elegant and enjoyable for everyone.
Sự duyên dáng của cô ấy khiến sự kiện trở nên thanh lịch và thú vị hơn.
Many guests did not appreciate the gracefulness of the dancers.
Nhiều khách mời đã không đánh giá cao sự duyên dáng của các vũ công.
Is gracefulness important in social gatherings like weddings or parties?
Sự duyên dáng có quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới không?
Dạng danh từ của Gracefulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gracefulness | - |
Họ từ
Từ "gracefulness" chỉ trạng thái hoặc tính chất thanh thoát, duyên dáng, thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp trong chuyển động hoặc hành vi. Nó hàm ý sự nhẹ nhàng, tự nhiên và tinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa, "gracefulness" có thể được liên kết với nghệ thuật múa hoặc thể thao, nơi sự thanh thoát là yếu tố quan trọng.
Từ "gracefulness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gratia", có nghĩa là sự duyên dáng, lòng thương xót. Từ này đi qua tiếng Pháp cổ "gracieus" trước khi trở thành "grace" trong tiếng Anh. Sự kết hợp của tiền tố "grace" và hậu tố "fulness" phản ánh một trạng thái phong phú của sự thanh nhã. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả vẻ đẹp và sự uyển chuyển trong hành động hoặc ngoại hình, thể hiện tính thẩm mỹ và sự thanh tao.
Từ "gracefulness" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường thấy trong các bài viết và tranh luận về nghệ thuật, thể thao, hoặc mô tả hành động. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong các lĩnh vực như vũ thuật, khiêu vũ hoặc thể thao, đề cập đến sự thanh thoát và duyên dáng trong chuyển động. "Gracefulness" cũng thường được sử dụng trong văn chương để miêu tả vẻ đẹp và sự hài hòa trong tự nhiên hoặc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp