Bản dịch của từ Gracefulness trong tiếng Việt

Gracefulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gracefulness (Noun)

ɡɹˈeɪsfəlnəs
ɡɹˈeɪsfəlnəs
01

Phẩm chất của sự duyên dáng.

The quality of being graceful.

Ví dụ

Her gracefulness made the event feel more elegant and enjoyable for everyone.

Sự duyên dáng của cô ấy khiến sự kiện trở nên thanh lịch và thú vị hơn.

Many guests did not appreciate the gracefulness of the dancers.

Nhiều khách mời đã không đánh giá cao sự duyên dáng của các vũ công.

Is gracefulness important in social gatherings like weddings or parties?

Sự duyên dáng có quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới không?

Dạng danh từ của Gracefulness (Noun)

SingularPlural

Gracefulness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gracefulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gracefulness

Không có idiom phù hợp